1. Position (vị trí, chỗ): Chỉ một điểm cụ thể, có quan hệ với những người hoặc những thứ khác
Ví dụ: The troops took up their battle positions at the front line as soon as the officers were in position and then control the some parts of the city (Quân đội chiếm vị trí chiến đấu ở tiền tuyến ngay khi các sĩ quan vào vị trí và sau đó kiểm soát một số khu vực của thành phố).
The position of the car has been identified after the owner had provided the main characteristics of the car (Vị trí của chiếc xe đã được xác định sau khi chủ sở hữu cung cấp các đặc điểm chính của xe).
2. Location (vị trí, nơi): Chỉ một điểm hoặc vị trí cụ thể trong không gian vật lý và địa lý
Ví dụ: The location of a business or a company is very important to its success in the market economy (Vị trí của một doanh nghiệp hoặc một công ty là rất quan trọng để thành công trong nền kinh tế thị trường).
Location is simply a relationship between an object and other objects within space (Vị trí chỉ đơn giản là mối quan hệ giữa một đối tượng và các đối tượng khác trong không gian).
3. Place (địa điểm, nơi): Chỉ một khu vực, mang tính chung chung
Ví dụ: Let’s look for the most favorite place to relax after the hard working time (Hãy tìm nơi yêu thích nhất để thư giãn sau thời gian làm việc mệt mỏi).
Honey, you are the roof of mine, the warmest place for me to come back (Em yêu, em là nóc nhà của anh, là nơi ấm áp nhất để anh trở về).
4. Site (nơi): Dùng để chỉ vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc
Ví dụ: The construction site for the park is close to public places so that children can play there (Địa điểm xây dựng công viên gần các địa điểm công cộng để trẻ em có thể vui chơi ở đó).
The building site needs security guards, surveillance cameras and security fencing around before deing completed (Công trường xây dựng cần có nhân viên bảo vệ, camera giám sát và hàng rào an ninh xung quanh trước khi hoàn thành).
Đinh Thị Thái Hà