Mitsubishi Xpander 2025

Phiên bản MT AT AT Premium Cross
Giá niêm yết: 560 triệu

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    MIVEC 1.5 i4
  • Hộp số
    5MT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước (FWD)
  • Số chỗ
    7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.595 x 1.750 x 1.730
  • Chiều dài cơ sở (mm)
    2775
  • Bán kính vòng quay (mm)
    5200
  • Khoảng sáng gầm (mm)
    205

Xe cùng phân khúc

Suzuki Ertiga Hybrid

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    K15B
  • Hộp số
    5MT | 4AT
  • Hệ dẫn động
    2WD
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Suzuki Ertiga Hybrid

Suzuki XL7 Hybrid

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Xăng 1.5 Mild-Hybrid
  • Hộp số
    4AT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Suzuki XL7 Hybrid

Toyota Rush

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2NR-VE
  • Hộp số
    4AT
  • Hệ dẫn động
    RWD
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Toyota Rush

Toyota Avanza

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2NR-VE
  • Hộp số
    MT 6 cấp | CVT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Toyota Avanza

Kia Rondo

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
  • Hộp số
    Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Kia Rondo