Hyundai Kona 2021
Giá niêm yết: 636 triệu
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơI4
-
Hộp số6 AT
-
Hệ dẫn độngFWD
-
Số chỗ5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4165 x 1800 x 1565
-
Chiều dài cơ sở (mm)2600
-
Bán kính vòng quay (mm)5300
-
Khoảng sáng gầm (mm)170
Xe cùng phân khúc

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost
-
Hộp số6 cấp
-
Hệ dẫn độngCầu trước
-
Số chỗ5
Ford EcoSport

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ1.5 i-VTEC | 1.5 Turbo
-
Hộp sốCVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước
-
Số chỗ5
Honda HR-V

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSmartStream 1.5 | SmartStream 1.5L | SmartStream 1.5 Turbo
-
Hộp sốCVT | 7 DCT
-
Hệ dẫn độngFWD
-
Số chỗ5
Kia Seltos

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơDOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
-
Hộp sốCVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
-
Hệ dẫn độngCầu trước 2WD
-
Số chỗ5
MG ZS

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSkactiv-G 1.5
-
Hộp sốTự động 6 cấp/6AT
-
Hệ dẫn độngCầu trước / FWD
-
Số chỗ5
Mazda CX-3

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSkactiv-G 2.0 | Skyactiv-G 2.0
-
Hộp sốTự động 6 cấp/6AT
-
Hệ dẫn độngCầu trước / FWD
-
Số chỗ5
Mazda CX-30

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ1.2 Turbo Puretech
-
Hộp số6AT
-
Hệ dẫn độngFWD
-
Số chỗ5
Peugeot 2008

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơ2ZR-FE | 2ZR-FXE
-
Hộp sốSố tự động vô cấp/ CVT | CVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước/ FWD
-
Số chỗ5
Toyota Corolla Cross

Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Động cơSmartstream 1.5
-
Hộp sốSmartstream CVT | CVT
-
Hệ dẫn độngFWD | Cầu trước
-
Số chỗ5