apartment | căn hộ |
flat | |
cab | xe taxi |
taxi | |
can | thùng rác |
tin | |
cookie | bánh quy |
biscuit | |
corn | bắp ngô |
maize | |
diaper | tã giấy |
nappy |
eraser | cục tẩy |
rubber | |
fall | mùa thu |
autumn | |
faucet | vòi nước |
tap | |
gasoline | khí đốt |
petrol | |
highway | đường cao tốc |
motorway | |
hood | mui xe ôtô |
bonnet |
bưu điện | |
post | |
movie | bộ phim |
film | |
pajamas | quần áo ngủ |
pyjamas | |
sneakers | giày thể thao có đế mềm, phần trên làm từ vải hoặc da |
trainers | |
soccer | bóng đá |
football | |
stove | lò nướng, lò sấy |
cooker |
Y Vân (theo The Meta Picture)