Tương tự tiếng Việt, các từ nối trong tiếng Anh có vai trò kết nối các vế trong một câu hoặc đoạn văn với nhau, cần thiết trong cả văn nói và viết. Trang FluentU giới thiệu một số từ nối phổ biến cũng như cách dùng.
STT | Từ, cụm từ nối | Nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
1 | Because | - Bởi vì - Dùng trong cả văn nói và viết, đứng đầu và giữa câu |
Sheila was late for school because her car ran out of gas. (Sheila đi học muộn vì xe hết xăng). |
2 | Due to | - Do - Thường được dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh trang trọng, hay đứng ở đầu câu |
Due to Jack’s sickness, he missed two weeks of work. (Vì bị ốm, Jack phải nghỉ làm hai tuần). |
3 | As a result | - Kết quả là - Được dùng khi muốn giải thích điều gì đó |
We didn’t sell many products last month. As a result, our profit was less than normal. (Tháng trước, chúng tôi không bán được nhiều sản phẩm. Kết quả là, lợi nhuận của chúng tôi thấp hơn bình thường). |
4 | Therefore | - Do đó - Thường dùng trong văn bản, nằm ở cuối hoặc đầu đoạn văn để giải thích kết quả, đưa ra kết luận. |
Apples are red and bananas are yellow. Therefore, they aren’t the same. (Táo màu đỏ và chuối màu vàng. Do đó, chúng không giống nhau). |
5 | For Instance, For Example | - Ví dụ - Đứng đầu câu, được dùng để lấy ví dụ. |
English is one of the most-spoken languages in the world. For example, there are over 1.27 billion English speakers as of 2019. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được dùng nhiều nhất trên thế giới. Ví dụ, đến năm 2019, hơn 1,27 tỷ người nói tiếng Anh) |
6 | Such as, Like | - Chẳng hạn, giống như - Thường đứng giữa câu, được dùng để liệt kê. |
My father loves Italian food, like pizza, pasta and ravioli. (Bố thôi thích đồ ăn Italy như pizza, mỳ ống và ravioli) |
7 | Actually | - Trên thực tế, thực sự - Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. |
Actually, I think learning English was one of the best decisions I’ve ever made. (Trên thực tế, tôi nghĩ học tiếng Anh là một trong những quyết định đúng đắn nhất). |
8 | Most importantly | Quan trọng nhất | Most importantly, without sunlight, there would be no life on this planet. (Quan trọng nhất, nếu không có ánh mặt trời, hành tinh này không có sự sống) |
9 | Especially | Đặc biệt | I love listening to music, especially rock and roll! (Tôi yêu âm nhạc, đặc biệt là rock) |
10 | Similarly | Tương tự, điều đó có nghĩa như. | You’re pretty good at math. Similarly, you’re a genius in science! (Bạn rất giỏi toán. Điều đó có nghĩa bạn là thiên tài toán học) |
Thanh Hằng (Theo FluentU)