STT | Hậu tố | Từ gốc | Từ sau khi thêm hậu tố |
1 | -able | adapt (làm cho thích hợp) notice (chú ý) |
adaptable (thích nghi) noticeable (đáng chú ý) |
2 | -ac | cardio (tim mạch) mania (hưng cảm) |
cardiac (liên quan tới tim) maniac (người điên) |
3 | -ize | human (nhân loại) social (xã hội) |
humanize (nhân hoá) socialize (xã hội hoá) |
4 | -age | married (cưới nhau) pass (đi qua) |
marriage (kết hôn) passage (sự đi qua) |
5 | -al | refuse (từ chối) deny (phủ nhận) |
refusal (sự từ chối) denial (sự từ chối) |
6 | -an | America (châu Mỹ) | American (đến từ, thuộc về châu Mỹ) |
7 | -ant | serve (phục vụ) assist (hỗ trợ) |
servant (người hầu) assistant (phụ tá) |
8 | -ary | discipline (kỷ luật) | disciplinary (tuân theo kỷ luật) |
9 | -dom | king (vua) free (tự do) |
kingdom (vương quốc) freedom (sự tự do) |
10 | -eer | voluntary (tình nguyện) engine (máy móc) |
volunteer (tình nguyện viên) engineer (kỹ sư) |
11 | -er | teach (dạy học) big (to) |
teacher (giáo viên) bigger (to hơn) |
12 | -ess | lion (sư tử) | lioness (sư tử cái) |
13 | -est | small (nhỏ) cute (dễ thương) |
smallest (nhỏ nhất) cutest (dễ thương nhất) |
14 | -ette | kitchen (bếp) cigar (xì gà) |
kitchenette (bếp nhỏ) cigarette (thuốc lá) |
15 | -full | joy (niềm vui) wonder (ngạc nhiên) |
joyful (tràn đầy niềm vui) wonderful (tuyệt vời) |
16 | -hood | child (đứa trẻ) mother (mẹ) |
childhood (thời thơ ấu) motherhood (tình mẫu tử) |
17 | -ible | credit (tin, lòng tin) terror (sự kinh hoàng) |
credible (đáng tin cậy) terrible (khủng khiếp) |
18 | -ic | photograph (chụp hình) | photographic (thuật nhiếp ảnh) |
19 | -ify | simple (đơn giản) | simplify (đơn giản hoá) |
20 | -ion | celebrate (chúc mừng) | celebration (lễ kỷ niệm) |
21 | -ish | child (đứa trẻ) | childish (giống như con nít) |
22 | -ity | active (hoạt động) simple (đơn giản) |
activity (sự hoạt động) simplicity (sự đơn giản) |
23 | -less | hope (hy vọng) care (cẩn thận) |
hopeless (vô vọng) careless (bất cẩn) |
24 | -ment | argue (tranh luận) move (di chuyển) |
argument (sự tranh luận) movement (sự chuyển động) |
25 | -ness | sick (ốm) gentle (dịu dàng) |
sickness (bệnh tật) gentleness (sự dịu dàng) |
26 | -or | act (diễn) | actor (diễn viên) |
27 | -ship | friend (bạn) citizen (công dân) |
friendship (tình bạn) citizenship (quyền công dân) |
28 | -th | deep (sâu) warm (ấm áp) |
depth (chiều sâu) warmth (sự ấm áp) |
29 | -ure | fail (thất bại) | failure (sự thất bại) |
30 | -y | fruit (trái cây) stick (dán, dính - động từ) |
fruity (hương trái cây) sticky (dính - tính từ) |

Ảnh: Shutterstock.
Theo FluentU