1. On time: đúng giờ
- You must be here on time.
Bạn nhất định phải có mặt ở đây đúng giờ.
2. For a long time: khoảng thời gian dài
- I haven’t met him for a long time.
Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi.
3. Time after time: lần này đến lần khác
- Nam forgets to do homework time after time.
Nam quên làm bài tập về nhà hết lần này tới lần khác.
4. Pressed for time: không có nhiều thời gian
I'm a bit pressed for time at the moment. Do you mind if we have the meeting tomorrow?
Tôi không có nhiều thời gian vào lúc này. Anh có phiền nếu chúng ta họp vào ngày mai không?
5. Run out of time: không còn thời gian
- We've run out of time on this project.
Chúng tôi không còn thời gian cho dự án này nữa.
6. No time to lose: không có thời gian để lãng phí
- There's no time to lose. We've got to get going.
Không còn thời gian để lãng phí nữa. Chúng ta phải vào cuộc thôi.
7 . Have spare time: có thời gian rảnh
- What do you do in your spare time?
Bạn làm gì khi rảnh rỗi?
8. Take your time: bình tĩnh
- Take your time answering the question.
Hãy bình tĩnh trả lời câu hỏi.
9. Make good time: làm điều gì đó nhanh hơn bạn nghĩ
- We made good time. It only took us an hour to get here.
Chúng tôi đã hoàn thành sớm hơn dự kiến - chỉ mất một tiếng để đến đây.
10. Just in time: vừa kịp lúc
- They arrived just in time for the wedding.
Họ đến vừa kịp đám cưới.