motivation /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ enthusiasm for doing something động lực để làm điều gì excitement /ɪkˈsaɪt.mənt/ a feeling of being excited cảm giác phấn khích Nguồn gốc của 9 từ tiếng Anh có thể bạn chưa biết Học qua tin: Tỷ phú Trump chạy đua ghế Tổng thống Mỹ