1. You are gentleman: Anh là người hào hoa phong nhã
Ví dụ: Suddenly, I said "You are gentleman" and he smiled and twinkled me (Bất ngờ tôi thốt lên: "Anh là người hào hoa phong nhã". And ấy mỉm cười và nháy mắt với tôi).
2. You are very handsome: Anh thật đẹp trai
Ví dụ: Any man wants to be told "You are very handsome" (Bất cứ người đàn ông nào cũng muốn được nghe câu: "Anh thật đẹp trai).
3. You are a qualified man: Anh là một người đàn ông có tư cách
Ví dụ: When I gave him the comment "You are a qualified man", he asked me for my phone number (Khi tôi nhận xét: "Anh là một người đàn ông có tư cách", anh ấy liền hỏi xin tôi số điện thoại).
4. I am so lucky to have you in my life: Em thật may mắn khi có anh trong đời
Ví dụ: After a sweet kiss, I said "I am so lucky to have you in my life" (Sau nụ hôn ngọt ngào tôi nói: "Em thật may mắn khi có anh trong đời).
5. I appreciate your love: Em trân trọng tình yêu của anh dành cho em
Ví dụ: In bottom of my heart, I always appreciate your love (Tận trong trái tim em, em luôn trân trọng tình yêu anh dành cho em).
6. You are awesome: Anh thật tuyệt
Ví dụ: "You are awesome". Don’t forget to tell your man these words ("Anh thật tuyệt". Đừng quên nói với người đàn ông của bạn những từ này).
7. You are such an incredible man: Anh là một người đàn ông đáng kinh ngạc
Ví dụ: I have no word to tell about my man. I only said "You are such an incredible man" (Tôi không có từ nào để diễn tả được về người đàn ông của tôi. Tôi chỉ có thể nói: "Anh là một người đàn ông đáng kinh ngạc).
8. I am so happy to be a part of yours: Em rất hạnh phúc khi là một phần của cuộc đời anh
Ví dụ: On my birthday, holding his back, I said sofly "I am so happy to be a part of yours" (Trong ngày sinh nhật của mình, ôm anh từ sau lưng, tôi thì thầm: "Em rất hạnh phúc khi là một phần của cuộc đời anh").
9. You are so thoughtful: Anh thật chu đáo
Ví dụ: Taking the package of medicine for Covid-19 patient. I thanked him with the saying "You are so thoughtful" (Nhận gói thuốc dành cho bệnh nhân Covid-19. Tôi cảm ơn anh bằng câu nói: "Anh thật là chu đáo").
10. You are the best man out there: Anh là người đàn ông tốt nhất trên thế giới này
Ví dụ: "You are the best man out there, my love" (Anh là người đàn ông tốt nhất trên thế giới này, anh yêu).
11. You are so powerful: Anh thật bản lĩnh
Ví dụ: You’re so powerful to be the only man to go hiking to me (Anh thật bản lĩnh khi là người đàn ông duy nhất đi leo núi với em).
12. Thank you. You make me a better person: Cảm ơn anh. Anh đã giúp em trưởng thành hơn
Ví dụ: Honey, thank you. You make me a better person (Anh yêu, Cảm ơn anh. Anh đã giúp em trưởng thành hơn).
13. You are my proud: Anh là niềm tự hào của em
Ví dụ: My love, you are my proud (Anh yêu, anh là niềm tự hào của em).
14. Any woman would be lucky to have you: Người phụ nữ nào diễm phúc mới có được anh
Ví dụ: Any woman would be lucky to have you, Mike (Người phụ nữ nào diễm phúc mới có được anh, Mike ạ).
15. I always feel happy when I am around you: Em luôn cảm an toàn khi ở bên cạnh anh
Ví dụ: I always feel happy when I am around you, my love (Em luôn cảm rất an toàn khi ở bên cạnh anh, anh yêu).
Đinh Thị Thái Hà