Kịch bản | Thuế nhập khẩu 35%, thuế môi trường 1.000 VND |
Thuế nhập khẩu 20%, thuế môi trường 3.000 VND (hiện nay) |
Thuế nhập khẩu 20%, thuế môi trường 1.000 VND |
Giá thế giới bình quân 15 ngày (USD/thùng) | 77,67 | 77,67 | 77,67 |
Chi phí bảo hiểm, vận chuyển từ cảng nước ngoài về Việt Nam (USD/thùng) | 2,5 | 2,5 | 2,5 |
Tỷ giá Vietcombank bình quân 15 ngày (VND) | 21.625 | 21.625 | 21.625 |
Tỷ giá bình quân liên ngân hàng (VND) | 21.458 | 21.458 | 21.458 |
Giá CIF (USD/thùng) | 80,17 | 80,17 | 80,17 |
Giá CIF tính giá cơ sở (VND/lít) | 10.735 | 10.735 | 10.735 |
Giá CIF tính thuế (VND/lít) | 10.651 | 10.651 | 10.651 |
Thuế nhập khẩu (VND/lít) | 3.728 | 2.130 | 2.130 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt (VND/lít) | 1.438 | 1.278 | 1.278 |
Chi phí định mức (VND/lít) | 1.050 | 1.050 | 1.050 |
Lợi nhuận định mức (VND/lít) | 300 | 300 | 300 |
Mức trích quỹ bình ổn giá (VND/lít) | 300 | 300 | 300 |
Thuế bảo vệ môi trường (VND/lít) | 1.000 | 3.000 | 1.000 |
Thuế giá trị gia tăng (VND/lít) | 1.855 | 1.879 | 1.679 |
Giá cơ sở xăng RON 92 (VND/lít) | 20.406 | 20.673 | 18.472 |
Giá bán lẻ Petrolimex (VND/lít) | 19.230 |