TT |
Nhóm ngành/ngành |
Số lượng |
Tổ hợp xét tuyển |
HVN01 |
Thú y |
500 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Thú y |
|||
HVN02 |
Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản |
220 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Bệnh học thủy sản (Thú y thủy sản) |
|||
Chăn nuôi |
|||
Chăn nuôi thú y |
|||
Nuôi trồng thủy sản |
|||
HVN03 |
Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị |
240 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng và cây dược liệu) |
|||
Khoa học cây trồng |
|||
Kinh tế nông nghiệp |
|||
Kinh tế nông nghiệp (dạy bằng tiếng Anh) |
|||
Bảo vệ thực vật (Bác sĩ cây trồng) |
|||
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Công nghệ rau hoa quả và thiết kế cảnh quan) |
|||
Nông nghiệp công nghệ cao |
|||
Khoa học đất |
|||
HVN04 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử |
310 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|||
HVN05 |
Kỹ thuật cơ khí |
50 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Kỹ thuật cơ khí |
|||
HVN06 |
Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá |
140 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Kỹ thuật điện |
|||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|||
HVN07 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
500 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|||
HVN08 |
Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch |
1680 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Quản trị kinh doanh |
|||
Quản trị kinh doanh nông nghiệp (dạy bằng tiếng Anh) |
|||
Kế toán |
|||
Tài chính - Ngân hàng |
|||
Quản lý và phát triển du lịch |
|||
Thương mại điện tử (Thương mại quốc tế) |
|||
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực |
|||
HVN09 |
Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu |
150 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Công nghệ sinh học |
|||
Công nghệ sinh học (dạy bằng tiếng Anh) |
|||
Công nghệ sinh dược |
|||
HVN10 |
Công nghệ thực phẩm và Chế biến |
270 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Công nghệ thực phẩm |
|||
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm |
|||
HVN11 |
Kinh tế và Quản lý |
560 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Kinh tế tài chính |
|||
Kinh tế tài chính (dạy bằng tiếng Anh) |
|||
Kinh tế tài chính hợp tác với Đại học Massey - New Zealand (dạy bằng tiếng Anh) |
|||
Kinh tế |
|||
Kinh tế đầu tư |
|||
Kinh tế số |
|||
Quản lý kinh tế |
|||
HVN12 |
Xã hội học |
40 |
A09(Toán, Địa lí, GDCD) |
Xã hội học (Xã hội học kinh tế) |
|||
Luật |
160 |
A09(Toán, Địa lí, GDCD) |
|
Luật |
|||
HVN14 |
Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số |
600 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Công nghệ thông tin |
|||
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo |
|||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|||
HVN15 |
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường |
200 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Quản lý bất động sản |
|||
Quản lý đất đai |
|||
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|||
HVN16 |
Khoa học môi trường |
40 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Khoa học môi trường |
|||
HVN17 |
Ngôn ngữ Anh |
180 |
D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Ngôn ngữ Anh |
|||
HVN18 |
Sư phạm công nghệ |
20 |
A00(Toán, Vật lí, Hóa học) |
Sư phạm công nghệ |
|||
Tổng* |
5860 |