kinda (adv) /ˈkɑɪndə/ slightly hơi hơi, một tí leftovers (n) /ˈleftoʊvər/ that has not been eaten or used during a meal đồ ăn thừa sau bữa ăn Bài thơ về sự phức tạp của phát âm trong tiếng Anh