Cơ sở đào tạo |
TT |
Ngành đào tạo |
GV cơ hữu chủ trì ngành đào tạo (trường báo cáo bổ sung) |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GS |
PGS |
TS |
ThS |
ĐH |
|||
Nhạc viện TP HCM | 1 | Sư phạm âm nhạc | 2 | 11 | 2 | ||
ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | 2 | Thiết kế Đồ họa | 1 | 13 | 8 | ||
ĐH Mỹ thuật Công nghiệp | 3 | Hội họa | 1 | 12 | 5 | ||
4 | Gốm | 1 | 4 | 1 | |||
5 | Thiết kế Công nghiệp | 1 | 6 | 5 | |||
ĐH Mỹ thuật TP HCM | 6 | Điêu khắc | 1 | 2 | 5 | ||
7 | Thiết kế đồ họa | 1 | 9 | 10 | |||
8 | Đồ họa | 1 | 4 | 6 | |||
9 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 2 | 1 | 2 | |||
ĐH Sư phạm Hà Nội | 10 | Sư phạm Mỹ thuật | 1 | 14 | 2 | ||
ĐH Sân khấu Điện ảnh Hà Nội | 11 | Biên kịch Sân khấu | 1 | 1 | 3 | ||
12 | Đạo diễn Điện ảnh – Truyền hình | 1 | 6 | 16 | |||
13 | Biên kịch Điện ảnh – Truyền hình | 1 | 3 | 8 | |||
14 | Thiết kế mỹ thuật Sân khấu – Điện ảnh | 1 | 6 | 11 | |||
15 | Lý luận và Phê bình ĐA– Truyền hình | 1 | 3 | 4 | |||
16 | Lý luận và Phê bình Sân khấu | 3 | 2 | ||||
17 | Quay phim | 1 | 3 | 11 | |||
18 | Biên đạo Múa | 1 | 4 | 3 | |||
18 | D.viên Sân khấu kịch hát | 1 | 5 | 15 | |||
20 | Đạo diễn Sân khấu | 2 | 3 | 9 | |||
ĐH Nguyễn Trãi | 21 | Thiết kế đồ họa | 1 | 7 | 2 | ||
Học viện Âm nhạc Huế | 22 | Thanh nhạc | 1 | 1 | 14 | ||
23 | Sư phạm Âm nhạc | 12 | 16 | ||||
24 | Âm nhạc học | 1 | 5 | 8 | |||
ĐH Sân khấu Điện ảnh TP HCM | 25 | Đạo diễn Điện ảnh TH | 1 | 1 | 6 | ||
ĐH Kiến trúc TP HCM | 26 | Thiết kế thời trang | 7 | 6 | |||
27 | Thiết kế đồ hoạ | 6 | 7 | ||||
ĐH Sài Gòn | 28 | Sư phạm Mỹ thuật | 5 | 10 | |||
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP HCM | 29 | Thiết kế thời trang | 6 | 2 | |||
ĐH Hoa Sen | 30 | Thiết kế thời trang | 5 | 4 |
VnExpress