1. Pass away: qua đời
2. Turn into: biến thành ai, cái gì đó đặc biệt, biến đổi thành cái gì đó.
VD: "the slight drizzle turned into a downpour"
3. Take off: cất cánh (với máy bay)
Đồng nghĩa với: become airborne, take to the air, take wing
4. Put sth on: mặc cái gì đó vào (quần áo, tất....)
5. Get away: trốn thoát khỏi ai, cái gì
VD: Max did get away from the prison guard but was caught soon after.
6. Keep back: Giữ khoảng cách hoặc làm ai đó giữ khoảng cách
7. Take after sb: giống với, tương tự với ai đó
Đồng nghĩa với: resemble, look like
8. Get by: Xoay xở một cách chật vật để sống hoặc để hoàn thành gì đó
VD: He had just enough money to get by
9. Look sth up: Tìm thông tin, tra cứu bằng cách nhìn vào máy tính hoặc từ điển
10. Go over: kiểm tra, cân nhắc, kiểm tra chi tiết (của cái gì đó).
VD: I want to go over these plans with you again
Đồng nghĩa với: examine, study, scrutinize, inspect, look at/over, scan, check;
11. Bring about: mang lại cái gì, khiến điều gì đó xảy ra
VD: Major spending is required to bring about substantial improvements in housing.
12. Check off: tick một dấu bên cạnh, đánh dấu bằng dấu tick
13. Turn up: (với thiết bị phát ra tiếng) vặn to lên
14. Come in: (với tín hiệu phát sóng) nhận tín hiệu tốt
VD: Can you hear me? How am I coming in? You are coming in all right.
15. Keep up with: đuổi kịp ai, cái gì.