Đặt bàn
Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống nào không?
For how many people?: Cho bao nhiêu người?
A table for… , please: Một bàn cho... (bao nhiêu người).
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt bàn chưa?
I've got a reservation: Tôi đã đặt bàn rồi.
I'd like to make a reservation: Tôi muốn đặt bàn.
I'd like to book a table, please: Tôi muốn đặt một bàn.
For what time?: Đặt cho mấy giờ?
Video đặt bàn:
* Click vào từng ảnh để xem các cụm từ, video hội thoại trong nhà hàng:
![]() |
![]() |
Đặt bàn | Gọi món chính |
![]() |
![]() |
Phát sinh trong bữa ăn | Gọi món tráng miệng |
![]() |
![]() |
Thanh toán | Cụm từ thường gặp trong nhà hàng |