Heavy (adj): nặng, nặng nề, khó khăn.
![]() |
Xét các ngữ cảnh sau để tìm hiểu nhiều nét nghĩa của từ này:
Ví dụ 1: Our relationship's getting a bit heavy. (Mối quan hệ của chúng ta càng ngày càng trở nên nghiêm trọng). Heavy mang nghĩa nghiêm trọng, tương đương serious.
Ví dụ 2: That was a heavy lecture! I had trouble understanding it all (Đó là một bài giảng khó! Tôi gặp khó khăn để hiểu toàn bộ). Heavy mang nghĩa khó, tương đương với hard.
Ví dụ 3: Heavy fighting broke out after the government's announcement. (Giao tranh dữ dội bùng nổ sau tuyên bố của chính phủ ). Heavy mang nghĩa dữ dội, tương đương intense.
Ngoài ra, heavy còn dùng trong cụm "a heavy drinker" hay "a heavy smoker". Ở đây, nó có nghĩa uống, hút nhiều (một người uống nhiều bia rượu, hay một người hút nhiều thuốc lá).
![]() |
![]() |
Company | Good |
![]() |
![]() |
Trade | Heavy |
Ms Hoa Giao tiếp là Trung tâm tiếng Anh giảng dạy theo phương pháp “Phản xạ - Truyền cảm hứng” do Ms Hoa nghiên cứu và phát triển. Đặc biệt, trung tâm có lộ trình đào tạo riêng dành cho người đi làm để có thể sử dụng tiếng Anh trong công việc. |