16. There's no way to know. | - Làm sao mà biết được. |
17. I can't say for sure. | - Tôi không thể nói chắc. |
18. This is too good to be true! | - Chuyện này khó tin quá! |
19. No way! (Stop joking!) | - Thôi đi (đừng đùa nữa). |
20. I got it. | - Tôi hiểu rồi. |
21. Right on! (Great!) | - Quá đúng! |
22. I did it! (I made it!) | - Tôi thành công rồi! |
23. Got a minute? | - Có rảnh không? |
24. About when? | - Vào khoảng thời gian nào? |
25. I won't take but a minute. | - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. |
26. Speak up! | - Hãy nói lớn lên. |
27. Seen Melissa? | - Có thấy Melissa không? |
28. So we've met again, eh? | - Thế là ta lại gặp nhau phải không? |
29. Come here. | - Đến đây. |
30. Come over. | - Ghé chơi. |