Bargain: mặc cả, thương lượng mua bán
Sell: bán
Convert: biến đổi
Close: đóng cửa
Deal: đàm phán
Persuade: thuyết phục
Highlight: nhấn mạnh, nêu bật
Negotiate: đàm phán, thương lượng
Satisfy: làm thỏa mãn
Win over: thắng
Sign: ký
Click vào để xem thêm các động từ:
Communication skills | Creative skills |
Technical skills | Management skills |
Research skills | Financial skills |
Sales skills | Teaching skills |
An San