|
STT |
Ngành |
Điểm trúng tuyển |
|
|
Theo kết quả thi THPT quốc gia năm 2019 |
Theo kết quả học tập THPT (học bạ) |
||
|
1 |
Dược học |
20 |
24 |
|
2 |
Điều dưỡng |
18 |
19,5 |
|
3 |
Công nghệ thông tin |
18 |
21 |
|
4 |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Công nghệ thông tin Việt Nhật) |
18 |
21 |
|
5 |
Khoa học máy tính |
18 |
21 |
|
6 |
Kỹ thuật xây dựng |
18 |
21 |
|
7 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
21 |
|
8 |
Kế toán |
18 |
21 |
|
9 |
Tài chính – Ngân hàng |
18 |
21 |
|
10 |
Luật kinh tế |
18 |
21 |
|
11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
17 |
21 |
|
12 |
Kỹ thuật y sinh |
17 |
21 |
|
13 |
Ngôn ngữ Anh |
17 |
20 |
|
14 |
Công nghệ vật liệu |
16,5 |
21 |
|
15 |
Kỹ thuật ôtô |
16,5 |
21 |
|
16 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
16,5 |
21 |
|
17 |
Công nghệ sinh học |
16 |
21 |
|
18 |
Khoa học môi trường |
16 |
21 |
Xuân Hoa