Tên ngành | Điểm chuẩn |
Quản trị kinh doanh | 22,5 |
Tài chính ngân hàng | 21,5 |
Công nghệ sinh học | 20,5 |
Hóa sinh | 21 |
Toán ứng dụng | 19 |
Công nghệ thông tin | 20,75 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 20 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 22,5 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 19,25 |
Kỹ thuật y sinh | 22 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19,75 |
Kỹ thuật không gian | 17 |
Công nghệ thực phẩm | 20 |
Kỹ thuật xây dựng | 18 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản | 17,75 |
Các chương trình liên kết cấp bằng | 15 |
Mạnh Tùng