Mã |
Ngành |
Chỉ tiêu |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
108 |
7220201C |
Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao |
86 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
46 |
7220204C |
Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao |
16 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
76 |
7220209C |
Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao |
16 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
38 |
7310401 |
Tâm lý học |
18 |
7310101 |
Kinh tế |
81 |
7310101C |
Kinh tế Chất lượng cao |
36 |
7310301 |
Xã hội học |
30 |
7310620 |
Đông Nam Á học |
38 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
130 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh Chất lượng cao |
122 |
7340115 |
Marketing |
65 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
76 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
119 |
7340201C |
Tài chính ngân hàng Chất lượng cao |
90 |
7340301 |
Kế toán |
124 |
7340301C |
Kế toán Chất lượng cao |
63 |
7340302 |
Kiểm toán |
54 |
7340403 |
Quản lý công |
38 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
54 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
86 |
7380101 |
Luật |
65 |
7380107 |
Luật kinh tế |
92 |
7380107C |
Luật kinh tế Chất lượng cao |
41 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
46 |
7420201C |
Công nghệ sinh học Chất lượng cao |
11 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
86 |
7480101C |
Khoa học máy tính Chất lượng cao |
36 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
108 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
43 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao |
11 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuổi cung ứng |
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
59 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
27 |
7760101 |
Công tác xã hội |
27 |
7810101 |
Du lịch |
40 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
18 |
Lệ Nguyễn