TT |
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn 2022 |
Điểm chuẩn 2023 |
Ghi chú |
1 |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
H00, H01, H06 |
17,50 |
19,45 |
Môn NK hệ số 2, quy đổi về thang điểm 30 |
2 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
H00, H01, H06 |
17,50 |
19,45 |
|
3 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01 |
23,80 |
23,43 |
Thang điểm 30 |
4 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01 |
23,60 |
23,33 |
Thang điểm 30 |
5 |
Bảo hiểm |
7340204 |
A00, A01, D01 |
Tuyển mới năm 2024 |
||
6 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, D01 |
23,90 |
23,62 |
Thang điểm 30 |
7 |
Thương mại điện tử |
7340122 |
A00, A01, D01 |
25,25 |
25,07 |
Thang điểm 30 |
8 |
Luật |
7380101 |
A00, D01 |
23,00 |
22,55 |
Thang điểm 30 |
9 |
Luật kinh tế |
7380107 |
23,55 |
22,80 |
Thang điểm 30 |
|
10 |
Luật quốc tế |
7380108 |
23,15 |
20,63 |
Thang điểm 30 |
|
11 |
Luật |
7380101 |
C00 |
26,25 |
23,96 |
Thang điểm 30 |
12 |
Luật kinh tế |
7380107 |
26,75 |
24,82 |
Thang điểm 30 |
|
13 |
Luật quốc tế |
7380108 |
26,00 |
23,70 |
Thang điểm 30 |
|
14 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
B00, A00, D07 |
16,50 |
17,25 |
Thang điểm 30 |
15 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
16,50 |
17,25 |
Thang điểm 30 |
|
16 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, D01 |
24,55 |
23,38 |
Thang điểm 30 |
17 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7510302 |
A00, A01, D01 |
22,50 |
22,10 |
Thang điểm 30 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
22,65 |
22,45 |
Thang điểm 30 |
|
19 |
Kiến trúc |
7580101 |
V00, V01, V02 |
24,00 |
23 |
Môn NK hệ số 2, thang điểm 40 |
20 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
H00, H01, H06 |
17,50 |
19,45 |
Môn NK hệ số 2, quy đổi về thang điểm 30 |
21 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
D01 |
30,35 |
30,53 |
Môn ngoại ngữ hệ số 2, thang điểm 40 |
22 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
27,05 |
29,28 |
||
23 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01 |
31 |
31,51 |
|
24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01, D04 |
31,77 |
32,82 |