TT |
Mã |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (Điểm sàn nhận đăng ký xét tuyển) |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
K01; K02 |
14,0 |
2 |
7340301 |
Kế toán |
15 |
K01; K02 |
14,0 |
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
10 |
K01; K02 |
14,0 |
4 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
20 |
K01; K02 |
14,0 |
5 |
7310101 |
Kinh tế |
10 |
K01; K02 |
14,0 |
6 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
10 |
K01; K02 |
14,0 |
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
10 |
K01; K02 |
14,0 |
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
50 |
K01; K02 |
14,0 |
9 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
20 |
K01; K02 |
14,0 |
10 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
15 |
K01; K02 |
14,0 |
11 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
10 |
K01; K02 |
14,0 |
12 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
20 |
K01; K02 |
14,0 |
13 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
30 |
K01; K02 |
14,0 |
14 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
20 |
K01; K02 |
14,0 |
15 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
40 |
K01; K02 |
14,0 |
16 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
40 |
K01; K02 |
14,0 |
17 |
7520218 |
Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo |
15 |
K01; K02 |
14,0 |
Ghi chú: Các môn của tổ hợp xét tuyển
K01: Toán, Đọc hiểu, Khoa học tự nhiên
K02: Toán, Đọc hiểu, Tiếng Anh