TT | Tên ngành | Mã ngành | Học phí |
1 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | 23,9 triệu |
2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 23,9 triệu |
3 | Kỹ thuật Tàu thủy | 7520122 | 23,9 triệu |
4 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 23,9 triệu |
5 | Kỹ thuật Xây dựng - CN Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 7580201B | 23,9 triệu |
6 | Xây dựng công trình thủy | 7580202 | 23,9 triệu |
7 | Xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 23,9 triệu |
8 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 23,9 triệu |
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 23,9 triệu |
10 | Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | PFIEV | 23,9 triệu |
11 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 28,7 triệu |
12 | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 7420201A | 28,7 triệu |
13 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 28,7 triệu |
14 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201 | 28,7 triệu |
15 | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 7480201A | 28,7 triệu |
16 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | 28,7 triệu |
17 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 28,7 triệu |
18 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 28,7 triệu |
19 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | 28,7 triệu |
20 | Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực | 7520103A | 28,7 triệu |
21 | Kỹ thuật cơ khí - chuyên nghành Cơ khí hàng không | 7520103B | 28,7 triệu |
22 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 28,7 triệu |
23 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 28,7 triệu |
24 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 28,7 triệu |
25 | Kỹ thuật điện | 7520201 | 28,7 triệu |
26 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 28,7 triệu |
27 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch | 7520207A | 28,7 triệu |
28 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 28,7 triệu |
29 | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | 28,7 triệu |
30 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 28,7 triệu |
31 | Kiến trúc | 7580101 | 28,7 triệu |
32 | Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN | 7580201 | 28,7 triệu |
33 | Kỹ thuật Xây dựng - CN Tin học xây dựng | 7580201A | 28,7 triệu |
34 | Kỹ thuật Xây dựng - CN Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 7580201C | 28,7 triệu |
35 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 28,7 triệu |
36 | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông | 7905206 | 35 triệu |
37 | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành hệ thống nhúng và IoT | 7905216 | 35 triệu |