TT | Ngành | Tổ hợp xét |
1 | Báo chí | D01, D14, D15, D66 |
2 | Công tác xã hội | D01, D14, D15, D66 |
3 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D01, D14, D15, D66 |
4 | Đông phương học | D01, D04, D14, D15, D66 |
5 | Hàn Quốc học | D01, D14, D15, DD2, D66 |
6 | Khoa học quản lý | D01, D14, D15, D66 |
7 | Quan hệ công chúng | D01, D14, D15, D66 |
8 | Quản lý thông tin | D01, D14, D15, D66 |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D66 |
10 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D66 |
11 | Quản trị văn phòng | D01, D14, D15, D66 |
12 | Quốc tế học | D01, D14, D15, D66 |
13 | Tâm lý học | D01, D14, D15, D66 |
14 | Thông tin - Thư viện | D01, D14, D15, D66 |
15 | Văn hóa học | D01, D14, D15, D66 |
16 | Việt Nam học | D01, D14, D15, D66 |
17 | Xã hội học | D01, D14, D15, D66 |
Trong đó:
D01: Toán, Văn, Anh
D14: Văn, Sử, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
D66: Văn, Giáo dục công dân, Anh
DD2: Toán, Văn, Tiếng Hàn