Triệu chứng
- Ở nữ giới: Đau khi thâm nhập, cảm giác đau nhói hoặc rát tại vùng âm đạo hoặc sâu bên trong vùng chậu.
- Ở nam giới: Đau khi cương cứng, xuất tinh, hoặc trong suốt quá trình giao hợp.
- Căng thẳng và lo âu: Người bệnh có thể phát triển cảm giác sợ hãi hoặc tránh né hoạt động tình dục.
- Không có bằng chứng bệnh lý thực thể: Các kiểm tra y khoa không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng.
Nguyên nhân
- Yếu tố tâm lý:
- Căng thẳng và lo âu: Áp lực tâm lý từ công việc, mối quan hệ, hoặc sự lo ngại về tình dục có thể làm tăng cảm giác đau đớn.
- Trầm cảm: Gây giảm khả năng chịu đựng đau và làm trầm trọng thêm triệu chứng.
- Sang chấn tâm lý: Các trải nghiệm tiêu cực như lạm dụng tình dục hoặc bạo lực tình cảm trong quá khứ có thể dẫn đến đau khi giao hợp.
- Yếu tố xã hội:
- Xung đột mối quan hệ: Mâu thuẫn kéo dài, thiếu giao tiếp hoặc mất niềm tin trong mối quan hệ có thể gây ra đau đớn tâm lý khi giao hợp.
- Áp lực văn hóa và xã hội: Các kỳ vọng không thực tế hoặc các quan niệm truyền thống nghiêm khắc có thể gây ra cảm giác tội lỗi hoặc lo sợ về tình dục.
- Các yếu tố khác:
- Thiếu kiến thức tình dục: Hiểu biết hạn chế về cơ thể và hoạt động tình dục có thể dẫn đến lo lắng hoặc căng thẳng trong các tình huống tình dục.
- Mệt mỏi và sức khỏe kém: Các yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng đau và khả năng tận hưởng tình dục.
Chẩn đoán
- Tiêu chí chẩn đoán:
Theo ICD-10, chẩn đoán đau khi giao hợp không thực tổn yêu cầu đáp ứng các tiêu chí sau:
- Đau hoặc khó chịu kéo dài trong các hoạt động tình dục, đặc biệt là giao hợp, trong ít nhất 6 tháng.
- Không có bằng chứng về nguyên nhân thực thể, bệnh lý hoặc rối loạn cấu trúc cơ quan sinh dục.
- Gây ra căng thẳng đáng kể hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và các mối quan hệ cá nhân.
- Phương pháp chẩn đoán:
- Khai thác tiền sử y tế và tâm lý: Đánh giá các yếu tố tâm lý, xã hội và cảm xúc có thể liên quan.
- Thăm khám lâm sàng: Loại trừ các nguyên nhân thực thể như viêm nhiễm, rối loạn cấu trúc hoặc bệnh lý cơ quan sinh dục.
- Sử dụng công cụ đánh giá: Các thang đo như FSFI (Female Sexual Function Index) hoặc các công cụ đo mức độ đau giúp xác định mức độ ảnh hưởng.

Bác sĩ Duy tư vấn cho một cặp vợ chồng. Ảnh: Trung tâm cung cấp
Điều trị
- Tâm lý trị liệu:
- Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT): Giúp bệnh nhân thay đổi suy nghĩ tiêu cực và giảm căng thẳng liên quan đến tình dục.
- Liệu pháp cặp đôi: Tăng cường giao tiếp và giải quyết mâu thuẫn trong mối quan hệ để giảm cảm giác đau do căng thẳng tâm lý.
- Liệu pháp tập trung vào tình dục (Sensate Focus Therapy): Hướng dẫn các cặp đôi thực hiện các bài tập nhằm giảm lo âu và tăng cảm giác thoải mái.
- Giáo dục và tư vấn:
- Giáo dục tình dục: Cung cấp kiến thức về cơ thể, cơ chế tình dục và cách cải thiện sự thoải mái trong quan hệ tình dục.
- Tư vấn cá nhân hóa: Hỗ trợ người bệnh vượt qua các rào cản tâm lý và xây dựng thái độ tích cực về tình dục.
- Kỹ thuật giảm căng thẳng:
- Thư giãn cơ: Các bài tập thư giãn cơ giúp giảm co thắt cơ vùng chậu, đặc biệt hiệu quả với nữ giới bị đau khi giao hợp.
- Thiền và yoga: Hỗ trợ giảm căng thẳng toàn diện và tăng cường sự kết nối giữa cơ thể và tâm trí.
- Hỗ trợ y tế:
- Điều chỉnh thuốc: Nếu các yếu tố như tác dụng phụ của thuốc gây đau, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng.
- Bôi trơn nhân tạo: Giúp giảm ma sát và tăng sự thoải mái trong quá trình giao hợp.
Phòng ngừa
- Quản lý căng thẳng hiệu quả: Tập thể dục, yoga hoặc các hoạt động thư giãn khác để giảm căng thẳng.
- Giao tiếp cởi mở trong mối quan hệ: Chia sẻ cảm xúc và nhu cầu giúp tăng sự thấu hiểu và giảm áp lực.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn kịp thời: Khi có triệu chứng đau khi giao hợp, việc tham khảo ý kiến chuyên gia y tế và tâm lý là rất cần thiết.
Mỹ Ý