STT | Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
1. | Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốc |
7420201 |
A00, A02, B00, D08 |
2. | Hóa học |
7440112 |
A00, A06, B00, D07 |
3. | Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
7440122 |
A00, A02, B00, D07 |
4. | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
7440301 |
A00, A02, B00, D07 |
5. | Toán ứng dụng |
7460112 |
A00, A01, B00, D07 |
6. | Khoa học dữ liệu |
7460108 |
A00, A01, A02, D08 |
7. | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
7480201 |
A00, A01, A02, D07 |
8. | An toàn thông tin |
7480202 |
A00, A01, A02, D07 |
9. | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
7510203 |
A00, A01, A02, D07 |
10. | Kỹ thuật Hàng không |
7520120 |
A00, A01, A02 |
11. | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
7520121 |
A00; A01; B00; D07 |
12. | Kỹ thuật ô tô |
7520130 |
A00, A01, A02, D07 |
13. | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
7520201 |
A00, A01, A02, D07 |
14. | Công nghệ vi mạch bán dẫn |
7520401 |
A00, A01, A02, D07 |
15. | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00, A02, B00, D07 |
16. | Khoa học và Công nghệ y khoa |
7720601 |
A00, A01, B00, D07 |
17. | Dược học |
7720201 |
A00, A02, B00, D07 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Các trường đối tác Pháp |
1. | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc | 7420201 |
ĐH Sorbonne Paris Nord ĐH Montpellier |
2. | Hóa học | 7440112 |
ĐH Paris Est – Créteil (UPEC) ĐH Aix Marseille ĐH Reims Champagne – Ardenne (URCA) |
3. | Công nghệ thông tin – Truyền thông | 7480201 |
ĐH Limoges ĐH Sorbonne Paris Nord |