Trong các từ "generous", "mean", "calm", "harmless", từ nào mang nghĩa xấu?
"The book is ____ about the royal family". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống để hoàn thành câu.
Từ "event" có tính từ với hậu tố -ful, -less hay cả hai? Bạn hãy thử đo độ am hiểu về từ loại qua trắc nghiệm sau.
"I learned French ____ I was working in a wine bar in Paris". Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
"She ____ the point of what they were saying". Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để được câu hoàn chỉnh.
"There will be a lot of ____ losses when the factory closes". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống?
"I am surprised that you have _____ done it before". Hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu.
"Thieves ____ a Van Gogh painting from the museum last night". Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu.
"She poured the drinks into ____ glasses". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống.
Bạn có hay click vào "clickbait" khi lướt Facebook? Bạn làm gì khi gặp bình luận của "hater"?
"There were _____ complications this time". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống để được một câu đúng ngữ pháp?
"The company will ____ the necessary arrangements for you". Bạn cần điền từ 'do' hay 'make' vào chỗ trống.
"She ____ several languages". Bạn cần điền động từ nào vào chỗ trống?
"We went on a day ____ to see Stonehenge". Bạn cần điền từ vựng nào vào chỗ trống?
"I took out a ____ to buy my flat". Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống để được câu mang nghĩa hoàn chỉnh.
Lòng bàn tay là "palm of the hand", trong đó "l" là âm câm nên không đọc thành tiếng.
Ngón cái là "thumb", trong đó âm "b" câm nên không đọc thành tiếng. Ngón út có tên gọi dễ thương là "pinkie".
Từ mới được tạo ra bằng cách vay mượn từ của ngôn ngữ khác, ghép hai từ có sẵn, hoặc sử dụng từ cổ với ý nghĩa mới.
Giai đoạn Mặt Trăng sáng và tròn dần lên được gọi là "waxing phase" trong tiếng Anh, ngược lại, trăng khuyết dần là "waning phase".
'Test tubes' chỉ những ống nghiệm, 'pencil sharpener' là cái gọt bút chì. Còn thước đo độ trong tiếng Anh là gì?