Thứ tư, 1/5/2024

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Simple Tense) là 1 trong 12 thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Nếu muốn học tốt tiếng Anh bạn cần biết và phân biệt rõ với các thì khác. Ở bài viết này VnExpress sẽ hướng dẫn đầy đủ cho các bạn cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành rèn luyện.

1. Định nghĩa thì Hiện Tại Hoàn Thành - Present Perfect Simple

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

2. Cấu trúc

Thể khẳng định

S + have/has + VPII/ed + O

Ex: I have done laundry. (Tôi hoàn thành việc rửa bát)

Lưu ý:
S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + has

Thể phủ định

S + have/has not + VPII/ed + O

Ex: I haven’t had dinner with my family. (Tôi chưa ăn tối với gia đình)

Lưu ý:
have not = haven’t
has not = hasn’t

Thể nghi vấn

Câu hỏi

Have/has + S + VPII/ed + O?

Ex: Have you gone to her house? (Bạn đã ghé qua nhà cô ấy chưa?)

Trả lời

Yes, S + have/ has
No, S + haven’t/ hasn’t

Ex: Yes, I have.

Câu hỏi WH- question

Câu hỏi

WH-word + have/ has + S (+ not) + VPII/ed + O?

Ex: Where has she been? (Cô ấy vừa đi đâu thế?)

Trả lời

S + have/ has (+ not) + VPII/ed + O

Ex: Yes, I have.

3. Cách dùng

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại.
    (for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian ở quá khứ; since + quá khứ đơn; since then).
    Ex: I have been a poet since 2016. (Tôi đã là một nhà thơ từ năm 2016.)
  • Kết quả của hành động tính đến thời điểm hiện tại (so far, up to now, until now).
    Ex: We haven’t had any problem so far. (Cho đến nay chúng tôi không gặp phiền phức gì)
  • Hành động đã từng/chưa từng xảy ra tính đến hiện tại (ever, never).
    Ex: Tom has never eaten caviar. ( Tom chưa từng ăn trứng cá muối)
  • Hành động vừa mới xảy ra. (just, recently, lately, in the last few days).
    Ex: I have just read book. (Tôi vừa đọc sách)

4. Dấu hiệu nhận biết

Từ tiếng Anh Nghĩa Từ tiếng Anh Nghĩa
since từ just vừa mới
for khoảng ever không bao giờ
already đã...rồi never không bao giờ
not...yet chưa before đã từng
recently gần đây so far = until =
now = up to now
cho đến bây giờ

5. Bài tập vận dụng

Để sử dụng thành thạo thì Hiện tại hoàn thành, mời các bạn thực hành các bài tập bên dưới đây.