Thì hiện tại đơn (Simple present) là 1 trong 12 thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Nếu muốn học tốt tiếng Anh bạn cần biết và phân biệt rõ với các thì khác. Ở bài viết này VnExpress sẽ hướng dẫn đầy đủ cho các bạn cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành rèn luyện.
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động lập đi lập lại thói quen chu kỳ...
Động từ thường | S + V (s/es) + O Ex: I walk to school everyday. (Tôi đi bộ đến trường hàng ngày) |
Động từ "to be" | S + am/is/are + O Ex: I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ) |
Lưu ý:
Động từ thường | S + do not/ does not + Vinf Ex: She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội) |
Động từ "to be" | S + am/is/are + not + O Ex: My friend isn’t good at English. (Bạn tôi không giỏi tiếng Anh) |
Lưu ý:
1, Đối với câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm "s" hoặc "es" đằng sau động từ. Các bạn chú ý: S + don't/ doesn't + Vinf
Ví dụ:
Câu sai: Khue doesn't eats carrot. (Sau doesn't không chia V)
=> Khue doesn't eat carrots. (Khuê không ăn cà rốt)
2, S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not.
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
Động từ thường | Do/Does + S + Vinf? Ex: Does Tom often have breakfast? (Tom có thường xuyên ăn sáng không?) |
Động từ "to be" | Am/is/are + S + O ? Ex: Are you here? (Bạn có ở đây không?) |
Động từ chỉ hành động | Q: Do/ Does (not) + S + Vinf A: - Yes, S + do/ does. - No, S + don’t/ doesn’t. Ex: Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?) A: Yes, she does. (Có) No, she doesn’t. (Không) |
Động từ "to be" | Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? A: - Yes, S + am/ are/ is. - No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ex: Q: Are you a doctor? (Bạn có phải là bác sĩ không? A: Yes, I am. (Đúng vậy) No, I am not. (Không phải) |
Từ | Nghĩa | Từ | Nghĩa |
---|---|---|---|
Often | Thường | Constantly | Luôn luôn |
Usually | Thường | Always | Luôn luôn |
Frequently | Thường | Sometimes | Thỉnh thoảng |
Seldom | Hiếm khi | Occasionally | Thỉnh thoảng |
Rarely | Hiếm khi | Everyday/ night/ week/ month | Mỗi ngày/ đêm/ tuần/ tháng |
Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian | Diễn tả tần suất xảy ra trong khoảng thời gian nhất định Ex: once a week (tuần 1 lần) |
In + buổi trong ngày | Diễn tả thời điểm Ex: in the morning (vào buổi sáng) |
Mời các bạn thực hành các bài tập bên dưới đây.
15 câu trắc nghiệm ngắn gọn dưới đây sẽ giúp người học phân biệt được cách sử dụng hai giới từ này.