Thứ hai, 23/12/2024

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple present) là 1 trong 12 thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Nếu muốn học tốt tiếng Anh bạn cần biết và phân biệt rõ với các thì khác. Ở bài viết này VnExpress sẽ hướng dẫn đầy đủ cho các bạn cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành rèn luyện.

1. Định nghĩa thì Hiện Tại Đơn - Simple present

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động lập đi lập lại thói quen chu kỳ...

2. Cấu trúc

Thể khẳng định

Động từ thường S + V (s/es) + O
Ex: I walk to school everyday. (Tôi đi bộ đến trường hàng ngày)
Động từ "to be" S + am/is/are + O
Ex: I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ)

Lưu ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + is
  • S = You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
  • I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + Vinf
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)

Thể phủ định

Động từ thường S + do not/ does not + Vinf
Ex: She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội)
Động từ "to be" S + am/is/are + not + O
Ex: My friend isn’t good at English. (Bạn tôi không giỏi tiếng Anh)

Lưu ý:

1, Đối với câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm "s" hoặc "es" đằng sau động từ. Các bạn chú ý: S + don't/ doesn't + Vinf
Ví dụ:
Câu sai: Khue doesn't eats carrot. (Sau doesn't không chia V)
=> Khue doesn't eat carrots. (Khuê không ăn cà rốt)

2, S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not.
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not

Thể nghi vấn

Động từ thường Do/Does + S + Vinf?
Ex: Does Tom often have breakfast? (Tom có thường xuyên ăn sáng không?)
Động từ "to be" Am/is/are + S + O ?
Ex: Are you here? (Bạn có ở đây không?)

Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

Động từ chỉ hành động Q: Do/ Does (not) + S + Vinf
A: - Yes, S + do/ does.
- No, S + don’t/ doesn’t.


Ex:
Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?)
A: Yes, she does. (Có)
No, she doesn’t. (Không)
Động từ "to be" Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
A: - Yes, S + am/ are/ is.
- No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Ex:
Q: Are you a doctor? (Bạn có phải là bác sĩ không?
A: Yes, I am. (Đúng vậy)
No, I am not. (Không phải)

3. Dấu hiệu nhận biết

Từ Nghĩa Từ Nghĩa
Often Thường Constantly Luôn luôn
Usually Thường Always Luôn luôn
Frequently Thường Sometimes Thỉnh thoảng
Seldom Hiếm khi Occasionally Thỉnh thoảng
Rarely Hiếm khi Everyday/ night/ week/ month Mỗi ngày/ đêm/ tuần/ tháng
Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian Diễn tả tần suất xảy ra trong khoảng thời gian nhất định
Ex: once a week (tuần 1 lần)
In + buổi trong ngày Diễn tả thời điểm
Ex: in the morning (vào buổi sáng)

4. Cách dùng

  • Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên
    Ex: Xuan Dieu is a poem. (Xuân Diệu là một nhà thơ)
  • Diễn tả thói quen sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại
    Ex: Mi often sleeps at 10.PM. (Mi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối)
  • Diễn tả thời gian biểu lịch trình
    Ex: The plane flies at 7.AM tomorrow. (Máy bay sẽ khởi hành lúc 7 giờ sáng mai)

5. Cách chia động từ

  • Thêm "s" vào sau hầu hết các động từ
    Ví dụ: come – comes; sit – sits; learn – learns;...
  • Thêm "es" vào sau các động từ kết thúc bằng đuôi ch, sh, x, s, o
    Ví dụ: crush – crushes; fix – fixes; kiss – kisses; box – boxes; quiz – quizzes;...
  • Nếu một động từ có đuôi "y" mà trước nó là một nguyên âm (a, u, e, i, o) thì ta đổi "y" thành "i" và thêm "es"
    Ví dụ: obey – obeys; slay – slays; annoy – annoys; display – displays;...
  • Nếu một động từ có đuôi "y" mà trước nó là một phụ âm thì ta giữ nguyên "y, thêm "s"
    Ví dụ: marry – marries; study – studies; carry – carries; worry – worries;...
  • I/ We/ They/ Danh từ số nhiều làm chủ ngữ ta chia động từ ở dạng nguyên thể.
    Ví dụ:
    I walk to school everyday. (Tôi đi bộ đến trường hàng ngày)
    Those students rarely do homework. (Những học sinh này hiếm khi làm bài tập về nhà)

6. Bài tập vận dụng

Mời các bạn thực hành các bài tập bên dưới đây.