Đáp án: Từ 'Béo'.
- Béo (tính từ): chỉ cơ thể người, động vật có nhiều mỡ, đồng nghĩa với 'mập'.
Ví dụ: càng ngày càng béo ra, con lợn béo.
- Beo (tính từ): khi bỏ dấu sắc của từ 'béo', 'beo' có nghĩa là ốm, gầy, gầy tóp lại và nhăn nhúm.
Ví dụ: bụng ỏng, đít beo.
>> Từ Tiếng Việt nào có nhiều chữ 'A' nhất?