Vì sao cần tái chế dầu ăn thừa?
Việc thải bỏ dầu ăn không đúng cách có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm:
Ô nhiễm nước: Khi dầu ăn được thải bỏ qua cống rãnh hoặc nguồn nước, nó có thể làm ô nhiễm nguồn nước, gây hại cho động thực vật sống trong nước. Dầu sẽ tạo thành một lớp màng trên bề mặt nước, ngăn cản oxy hòa tan và làm chết các sinh vật biển. Theo tính toán, 1 lít dầu thải có thể làm ô nhiễm tới 1 triệu lít nước, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và đời sống con người.
Ô nhiễm đất: Dầu ăn thải bỏ có thể thấm vào đất, làm giảm chất lượng đất và ảnh hưởng đến khả năng phát triển của cây trồng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Dầu thải có thể tạo ra mùi hôi khó chịu và thu hút nhiều loại côn trùng, gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Nguy cơ cháy nổ: Dầu ăn là chất dễ cháy. Nếu bị thải bỏ không đúng cách, có thể gây ra nguy cơ cháy nổ, đặc biệt ở những khu vực gần các nguồn nhiệt.
Khí thải greenhouse: Khi dầu ăn được xử lý hoặc phân hủy không hiệu quả, có thể gây ra sự phát thải khí nhà kính, góp phần làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu.
Việc tái chế dầu ăn thừa là một giải pháp hiệu quả để giảm phát thải khí nhà kính. Theo báo cáo của Tổ chức Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), sử dụng biodiesel (nhiên liệu sinh học) từ dầu ăn thừa có thể giảm khoảng 70% lượng khí CO2 so với nhiên liệu hóa thạch. Cụ thể, một lít biodiesel có thể giúp tiết kiệm từ 2,5 đến 3 lít xăng hoặc dầu diesel, đồng thời giảm phát thải metan, khí gây hiệu ứng nhà kính mạnh gấp 25 lần CO2.
Ngoài ra, theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu và Phát triển Năng lượng Việt Nam, việc tái chế 100.000 tấn dầu ăn thừa mỗi năm có thể tạo ra khoảng 50 triệu lít biodiesel, tương đương với việc giảm thải ra khoảng 90.000 tấn CO2.
Tái chế dầu ăn thừa như thế nào
Dầu ăn thừa có thể được xử lý và tái chế thông qua nhiều phương pháp, mục tiêu là giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra giá trị kinh tế. Một trong những cách phổ biến nhất là tái chế chúng thành nhiên liệu sinh học thông qua quá trình mang tên Transesterification.
Quá trình này liên quan đến phản ứng giữa triglycerides (thành phần chính của dầu ăn) và một loại cồn (thường là methanol hoặc ethanol), cùng với một vài chất xúc tác.
Sản phẩm cuối cùng được tạo ra của chuỗi phản ứng này là Biodiesel, được sử dụng làm nhiên liệu thay thế cho dầu diesel từ hóa thạch. Quá trình đồng thời tạo ra Glycerol thường dùng trong sản xuất xà phòng, mỹ phẩm và các sản phẩm khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
Sau khi phản ứng kết thúc, hỗn hợp được để lắng để tách biệt biodiesel và glycerol. Biodiesel sau đó được rửa sạch và tinh chế để loại bỏ tạp chất, đảm bảo đạt tiêu chuẩn sử dụng.
Cách làm của các nước
Ở Nhật, xử lý dầu ăn thừa được thực hiện thông qua các chương trình tái chế và các quy trình thân thiện với môi trường từ đầu những năm 2000. Các quy định như Luật Quản lý Chất thải và Vệ sinh Công cộng giúp đảm bảo rằng dầu ăn thừa được coi là chất thải và thu gom miễn phí bởi các công ty có giấy phép, tạo điều kiện cho việc tái chế.
Nhật Bản hiện thu gom khoảng 380.000 tấn dầu ăn thừa mỗi năm. Trong bối cảnh nhu cầu ngày càng cao với nhiên liệu hàng không bền vững (SAF), nhiều công ty Nhật Bản đang hợp tác để thu gom dầu ăn thừa nhằm sản xuất SAF, điều này đã dẫn đến sự cạnh tranh về nguồn cung.
Tại Mỹ, dầu ăn thừa (waste cooking oil - WCO) sau khi thu gom từ các nhà hàng, hộ gia đình, cơ sở công nghiệp sẽ được xử lý và chuyển đổi thành biodiesel. Quy trình này bắt đầu phổ biến tại Mỹ trong vài thập kỷ qua, nhất là khi các chính sách môi trường và phát triển bền vững được chú trọng nhiều hơn. Việc quản lý và xử lý dầu ăn thừa (UCO) chủ yếu được điều chỉnh bởi Đạo luật Bảo tồn và Khôi phục Tài nguyên (RCRA), được thông qua vào năm 1976.
Năng lượng biodiesel sản xuất từ WCO giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Ngoài việc sản xuất biodiesel, WCO còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm khác như biolubricant (dầu bôi trơn sinh học) và biosurfactant (chất hoạt động bề mặt sinh học).
Tại Tây Ban Nha và các nước châu Âu, hệ thống thu gom dầu ăn thừa từ các hộ gia đình triển khai rộng rãi từ năm 2009, với mục tiêu thu gom khoảng 50.000 tấn mỗi năm để sản xuất biodiesel.
Lý do chính châu Âu phải triển khai các quy trình này là để giảm thiểu tác động của dầu thải lên môi trường, hỗ trợ quá trình xử lý chất thải bền vững và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Việc chuyển đổi dầu ăn thừa thành nhiên liệu tái tạo còn giúp tăng cường an ninh năng lượng và đóng góp vào các mục tiêu giảm phát thải carbon theo Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.
Ở Việt Nam quy trình thu gom và xử lý dầu ăn thừa đang dần được quan tâm hơn với các chính sách về bảo vệ môi trường và phát triển năng lượng tái tạo. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã quy định việc các cơ sở kinh doanh thực phẩm phải tuân thủ quy trình xử lý chất thải, bao gồm dầu mỡ thừa, nhằm hướng đến mục tiêu phát triển bền vững.
Chính phủ cũng khuyến khích sản xuất biodiesel từ dầu thải theo Chiến lược phát triển năng lượng tái tạo đến năm 2030. Ngoài ra, các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris cũng thúc đẩy tái chế dầu thừa nhằm giảm phát thải khí nhà kính. Một số doanh nghiệp và địa phương đã triển khai các dự án thu gom dầu thừa để sản xuất biodiesel, tuy vẫn còn hạn chế về quy mô.