Không chỉ trong văn hóa Việt Nam, người dân các nước nói tiếng Anh cũng có câu hỏi phổ biến "Hôm nay ăn gì?". Để đưa ra được câu trả lời hợp lý, bạn cần nắm được các loại đồ ăn trong tiếng Anh.
1. Fast food
"Fast food" là đồ ăn nhanh, nghĩa là loại thức ăn được phục vụ nhanh chóng tại quầy hay các nhà hàng. Đồ ăn nhanh thường là gà rán, hamburger, mỳ Ý, ăn kèm khoai tây chiên và nước ngọt có ga. Những loại đồ ăn này thường được chiên, rán nhiều dầu mỡ, lượng chất béo cao nhưng tiện lợi và nhanh chóng.
Chẳng hạn: "When I’m busy with school, I usually end up eating fast food" (Khi bận đi học, tôi thường ăn đồ ăn nhanh).
2. Home-cooked meal
Nếu không dùng bữa tại nhà hàng, bạn sẽ nấu ăn tại nhà và cụm từ để chỉ việc này là "home-cooked meal". Ví dụ: "Whenever I get home early from work, I make myself a nice home-cooked meal" (Bất cứ khi nào đi làm về sớm, tôi sẽ tự nấu cho mình một bữa thật ngon tại nhà).
3. One-pot meal
Nghĩa đen của cụm từ này là "bữa ăn một nồi", nghĩa bóng là ăn lẩu. Bạn sẽ cho mọi nguyên liệu mình có, từ rau đến thịt, hải sản và các đồ ăn kèm khác vào một chiếc nồi đang sôi. Trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể được dùng để chỉ việc nấu ăn tối giản, chỉ sử dụng một chiếc nồi để chế biến duy nhất một món.
Chẳng hạn: "If I’m too tired to cook, I just make a quick and easy one-pot meal" (Tôi quá mệt để nấu ăn nên sẽ nấu một món duy nhất trên chiếc nồi của mình cho nhanh).

Ảnh: Shutterstock
4. Dessert
"Dessert" nghĩa là món tráng miệng, gồm bánh ngọt, kem, hoa quả... được phục vụ vào cuối bữa ăn. Ví dụ: "My grandma makes amazing cookies, cakes and pies. I always look forward to dessert when I go to her house" (Bà tôi làm bánh quy, bánh ngọt và bánh nướng rất tuyệt. Tôi luôn mong chờ những món tráng miệng này khi đến thăm bà).
5. To have a sweet tooth
Cụm từ này để chỉ những người thích ăn ngọt. Trong giao tiếp, khi tự nhận mình thích đồ ngọt, bạn đang gợi ý đi ăn những món này.
Chẳng hạn: "I’ll admit I have a sweet tooth because I can never say no to cakes and ice cream" (Tôi thừa nhận mình thích ăn ngọt và không bao giờ từ chối được bánh ngọt và kem).
6. To eat healthy
Mang nghĩa ăn uống lành mạnh, cụm từ này chỉ thói quen chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe. "To have a sweet tooth", khi ai đó nói "eat healthy", họ đang hướng tới những món ăn nhiều rau xanh, ít chất béo..., tốt cho cơ thể. Hiển nhiên, đồ ăn nhanh không nằm trong danh sách này.
Ví dụ: "No matter how busy I am, I try to eat healthy and exercise every day" (Dù bận đến đâu, tôi cũng cố gắng ăn uống lành mạnh và tập thể dục mỗi ngày).
Thanh Hằng (Theo FluentU)