1. Apple (quả táo)
A bad apple: Người tác động tiêu cực đến người khác trong nhóm.
The big Apple: Thành phố New York.
Upset the apple cart: Phá hỏng điều gì.
One rotten apple spoils the whole barrel: Con sâu làm rầu nồi canh.
2. Banana (quả chuối)
A banana republic: Một đất nước tham nhũng.
Top banana: Người đứng đầu, lãnh đạo.
Second banana: Người yếu thế/ít quyền lực hơn ai.
Go bananas: Trở nên bực mình với ai đó hoặc chuyện gì.
To drive sb bananas: Làm phiền ai.
3. Plum và peach (quả mận)
A plum job: Một công việc nhẹ nhàng, lương cao.
Speak with a plum in (one's) mouth: Nói với giọng điệu người ở tầng lớp thượng lưu.
To be a peach: Người/vật rất tốt, rất thu hút.
Peaches and cream: Tả nước da, đôi má ửng hồng.
4. Cherry (quả anh đào)
Cherry-pick: Lựa chọn cẩn thận.
Cherry condition: Được giữ gìn ở trạng thái tốt.
Life is a bowl of cherries: Cuộc sống thật dễ dàng.
(As) red as a cherry: Mặt đỏ (vì ngượng, tức giận hoặc do bệnh).
Nguyễn Như Ý