Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, Chủ nhiệm Khoa Phẫu thuật ống tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.
Nguyên nhân
- Nguyên nhân chức năng: Táo bón chức năng là tình trạng không do bệnh lý cụ thể mà do các yếu tố sinh lý và lối sống gây ra.
- Thiếu chất xơ trong chế độ ăn uống.
- Không đủ lượng nước uống hàng ngày.
- Thiếu hoạt động thể chất.
- Thói quen đi tiêu không đều đặn.
- Nguyên nhân bệnh lý:
- Bệnh lý đường tiêu hóa:
- Hội chứng ruột kích thích (IBS).
- Ung thư đại trực tràng.
- Các rối loạn chuyển hóa:
- Đái tháo đường.
- Suy giáp.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc giảm đau nhóm opioid, thuốc chống trầm cảm, và thuốc kháng histamin có thể gây táo bón.
Phân loại
- Theo thời gian:
- Táo bón cấp tính: Xảy ra đột ngột, thường do thay đổi chế độ ăn hoặc stress tạm thời.
- Táo bón mạn tính: Kéo dài trên ba tháng và cần can thiệp y tế.
- Theo nguyên nhân:
- Táo bón chức năng: Không có nguyên nhân bệnh lý rõ ràng, chủ yếu do lối sống và thói quen đi tiêu.
- Táo bón do bệnh lý: Do các rối loạn tiêu hóa hoặc chuyển hóa, như IBS hoặc suy giáp.
- Theo mức độ nặng nhẹ:
- Nhẹ: Có thể tự cải thiện bằng thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.
- Trung bình: Cần sử dụng thuốc nhuận tràng hoặc phương pháp can thiệp khác.
- Nặng: Có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc các biện pháp điều trị chuyên sâu.
Các nhóm tuổi và giới tính thường gặp táo bón
Táo bón có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:
- Người cao tuổi:
- Khoảng 33% người trên 60 tuổi gặp phải táo bón mãn tính.
- Nguyên nhân chủ yếu do giảm hoạt động thể chất, chế độ ăn uống không đầy đủ chất xơ, và sử dụng nhiều loại thuốc gây táo bón như thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau.
- Phụ nữ:
- Táo bón thường gặp ở phụ nữ nhiều hơn nam giới.
- Các yếu tố góp phần bao gồm thay đổi nội tiết tố, đặc biệt trong thời kỳ mang thai và sau sinh, cũng như hội chứng ruột kích thích.
- Trẻ em:
- Táo bón cũng phổ biến ở trẻ em, với tỷ lệ từ 5-10% trên toàn thế giới.
- Nguyên nhân phổ biến là thay đổi chế độ ăn uống, không uống đủ nước, hoặc áp lực tâm lý khi đi nhà trẻ hoặc trường học.
Triệu chứng
- Đi tiêu ít hơn ba lần một tuần: Đây là một trong những tiêu chí chính để chẩn đoán táo bón.
- Phân cứng, khô, và nhỏ: Việc khó khăn khi đẩy phân ra ngoài là dấu hiệu rõ ràng của táo bón. Phân có thể nhỏ và giống như cục đá, gây đau khi đi tiêu.
- Cảm giác không hết phân sau khi đi tiêu: Một khảo sát từ World Journal of Gastroenterology ghi nhận rằng khoảng 70% bệnh nhân táo bón cảm thấy chưa hết phân sau khi đi tiêu.
- Đau bụng và đầy hơi: Táo bón thường kèm theo cảm giác đầy hơi, chướng bụng, và đôi khi đau quặn.
Biến chứng
- Bệnh trĩ.
- Nứt hậu môn.
- Viêm túi thừa.
- Phình đại tràng.
- Tắc ruột.
Chẩn đoán
- Khai thác tiền sử bệnh và khám lâm sàng:
- Bác sĩ sẽ hỏi về tần suất đi tiêu, đặc tính của phân, và các triệu chứng kèm theo.
- Khám trực tràng kiểm tra tình trạng tắc nghẽn hoặc khối u.
- Xét nghiệm cần thiết:
- Xét nghiệm máu để kiểm tra các rối loạn chuyển hóa như suy giáp hoặc thiếu máu.
- Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện sự hiện diện của máu, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang bụng: Hữu ích để kiểm tra sự tắc nghẽn hoặc hiện diện của phân.
- Nội soi đại tràng: Được chỉ định khi có các triệu chứng nghi ngờ ung thư đại trực tràng hoặc bệnh lý khác.
Điều trị
- Điều trị không dùng thuốc:
- Thay đổi chế độ ăn uống: Tăng cường chất xơ (25-30 g mỗi ngày), uống ít nhất hai lít nước hàng ngày.
- Tập thể dục thường xuyên: Đi bộ, bơi lội, và các bài tập nhẹ có thể cải thiện nhu động ruột.
- Các bài tập đặc biệt cho nhu động ruột: Bài tập cơ sàn chậu và kỹ thuật biofeedback có thể giúp kiểm soát tốt hơn hoạt động đi tiêu.
- Điều trị dùng thuốc:
- Thuốc nhuận tràng thẩm thấu: Như lactulose, giúp giữ nước trong ruột, làm mềm phân.
- Thuốc nhuận tràng kích thích: Như bisacodyl, giúp kích thích nhu động ruột. Cần sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh lạm dụng
- Phương pháp can thiệp:
- Điều trị phẫu thuật: Chỉ định trong trường hợp táo bón nặng do tắc nghẽn hoặc biến chứng nghiêm trọng. Các phương pháp như cắt bỏ đoạn đại tràng hoặc tạo đường thoát phân có thể được xem xét.
- Phương pháp điều trị hiện đại: Biofeedback giúp cải thiện cơ chế đi tiêu bằng cách huấn luyện cơ và thần kinh.
Phòng ngừa
- Chế độ ăn uống: Tăng cường chất xơ từ rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, và đậu. Tránh thức ăn nhanh, chế biến sẵn có ít chất xơ.
- Uống đủ nước: Tối thiểu hai lít mỗi ngày, giúp duy trì độ ẩm cho phân và kích thích nhu động ruột.
- Duy trì thói quen đi tiêu đều đặn: Cố gắng đi tiêu vào cùng một thời điểm mỗi ngày, không bỏ qua khi có nhu cầu.
- Tập thể dục thường xuyên: Các hoạt động như đi bộ, yoga, bơi lội sẽ cải thiện nhu động ruột, giảm stress.
Mỹ Ý