
Vai trò của "gerund" và "infinitive" trong câu
"Gerund" là một danh động từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "ing" vào một động từ, chẳng hạn từ "reading" (việc đọc sách) được tạo từ động từ gốc "read".
"Gerund" có thể đảm nhiệm vai trò của một chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:
- Reading helps you learn English. (Việc đọc sách giúp bạn học tiếng Anh - chủ ngữ)
- Her favorite hobby is reading. (Sở thích của cô ấy là đọc sách - bổ ngữ)
- I enjoy reading. (Tôi thích đọc sách - tân ngữ)
"Infinitive" (động từ nguyên thể) là động từ được thêm "to" ở phía trước, chẳng hạn "to read" là dạng infinitive của "read". "Infinitive' có thể được dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:
- To learn is important. (Học thì quan trọng - chủ ngữ)
- The most important thing is to learn. (Điều quan trọng nhất là học tập - bổ ngữ)
- He wants to learn. (Cậu ấy muốn học tập - tân ngữ)

Sự khác nhau của "gerund" và "infinitive"
Với cách sử dụng trên, "gerund" và "infinitive" dường như có thể dùng thay thế cho nhau bởi có vai trò giống nhau. Tuy nhiên, trong văn nói thì "gerund" được dùng phổ biến hơn, "infinitive" mang lại cảm giác lý thuyết hơn.
Sự khác nhau trong cách dùng "gerund" và "infinitive" chủ yếu phụ thuộc vào việc trước từ đó có động từ, giới từ hay mẫu câu gì hơn. Bạn chỉ dùng đúng khi học thuộc hết những trường hợp như vậy. Ví dụ:
"Gerund" được dùng sau một giới từ, sau cụm "spend/ waste timedoing something" - tiêu tốn thời gian vào việc gì; sau các động từ trong bảng dưới:
- dislike, enjoy, hate, like, prefer nếu muốn diễn đạt về sở thích, thói quen
- admit, appreciate, avoid, consider, continue, delay, deny, discuss, enjoy, forgive, go (chỉ hoạt động thể chất), imagine, involve, keep (với nghĩa "tiếp tục"), mention, mind, miss, practice, quit, report, resist, save, stand, suggest, tolerate |
"To infinitive" được dùng khi bạn muốn diễn đạt mục đích ("to do something" - để làm gì); các tính từ như "happy", "glad", "sorry"; sau một số động từ ở bảng dưới:
agree, appear, choose, decide, hope, offer, promise, refuse, offer, plan, expect, want |
Bạn có thể luyện tập ghi nhớ những động từ trên với bài trắc nghiệm sau.
Trắc nghiệm danh động từ và động từ nguyên thể |
Y Vân
Trung tâm Anh ngữ AMA giảm 30% học phí cho học viên mới đến hết 24/11, giảm thêm 5% khi thanh toán bằng thẻ Citibank, VIB, Shinhan Bank, Eximbank, ACB, ANZ, BIDV, Techcombank, Maritimebank, Đông Á Bank và tặng balo khi giới thiệu khóa học cho bạn bè. Xem thêm tại đây.