1. Chương trình đơn bằng
|
STT |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp môn |
|
1 |
Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc Mã ngành: 7420201 |
Toán - Hóa học - Sinh học |
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
Toán - Sinh học - Tiếng Anh |
||
|
2 |
Hóa học Mã ngành: 7440112 |
Toán - Hóa học - Vật lí |
|
Toán - Hóa học - Sinh học |
||
|
Toán - Hóa học - Tin học |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |
||
|
3 |
Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano Mã ngành: 7440122 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
Toán - Hóa học - Tin học |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Hóa học - Sinh học |
||
|
4 |
Khoa học Môi trường Ứng dụng Mã ngành: 7440301 |
Toán - Vật lí - Hóa học |
|
Toán - Hóa học - Sinh học |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Sinh học - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Hóa học - Tin học |
||
|
Toán - Sinh học - Tin học |
||
|
5 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7460108 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Tin học - Tiếng Anh |
||
|
6 |
Toán ứng dụng Mã ngành: 7460112 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
Toán - Hóa học - Tin học |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Sinh học - Tin học |
||
|
Toán - Sinh học - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Tin học - Tiếng Anh |
||
|
7 |
Công nghệ thông tin - Truyền thông Mã ngành: 7480201 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Tin học - Tiếng Anh |
||
|
8 |
An toàn thông tin Mã ngành: 7480202 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Tin học - Tiếng Anh |
||
|
9 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử Mã ngành: 7510203 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
10 |
Kỹ thuật Hàng không Mã ngành: 7520120 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |
||
|
11 |
Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh Mã ngành: 7520121 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Tin học - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |
||
|
12 |
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7520130 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
13 |
Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo Mã ngành: 7520201 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
14 |
Công nghệ vi mạch bán dẫn Mã ngành: 7520401 |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
15 |
Khoa học và Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 |
Toán - Hóa học - Sinh học |
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
Toán - Sinh học - Tiếng Anh |
||
|
16 |
Khoa học và Công nghệ y khoa Mã ngành: 7720601 |
Toán - Hóa học - Sinh học |
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
17 |
Dược học Mã ngành: 7720201 |
Toán - Hóa học - Sinh học |
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |
2. Chương trình song bằng
|
STT |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp môn |
|
1 |
Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc Mã ngành: 7420201-01 Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille |
Toán - Hóa học - Sinh học |
|
Toán - Vật lí - Hóa học |
||
|
Toán - Vật lí - Sinh học |
||
|
Toán - Sinh học - Tiếng Anh |
||
|
2 |
Công nghệ thông tin - Truyền thông Mã ngành: 7480201-01 Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Limoges, Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Lille |
Toán - Vật lí - Tin học |
|
Toán - Vật lí - Tiếng Anh |
||
|
Toán - Tin học - Tiếng Anh |
||
|
3 |
Hóa học Mã ngành: 7440112-01 Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Paris Est - Créteil, Đại học Aix Marseille, Đại học Reims Champagne – Ardenne, Đại học Lille |
Toán - Hóa học - Vật lí |
|
Toán - Hóa học - Sinh học |
||
|
Toán - Hóa học - Tin học |
||
|
Toán - Hóa học - Tiếng Anh |