Theo Encyclopedia of World Biography, khi đã có vốn sống nhất định, Andersen bắt đầu viết truyện cổ tích bằng cách kể lại những gì đã nghe từ bà khi còn nhỏ, kết hợp với trải nghiệm trong những chuyến đi của mình. Tuy nhiên, chẳng bao lâu sau, ông có thể tạo ra những câu chuyện hoàn toàn là của mình.
Năm 1835, ông lần lượt xuất bản tiểu thuyết Improvisation (Ứng tác) và tập truyện cổ tích đầu tiên mang tên Fairy Tales Told for Children (Truyện cổ tích dành cho trẻ em) gồm một số truyện như: The tinder box (Chiếc hộp dễ cháy), Little Claus and Big Claus (Claus nhỏ và Claus lớn), The Princess and the Pea (Công chúa và hạt đậu)...
Từ đó, hàng loạt truyện cổ tích giúp Andersen khẳng định tên tuổi lần lượt ra đời, trong đó có Nàng tiên cá, Cô bé bán diêm, Bà Chúa tuyết, Bộ quần áo mới của Hoàng đế, Chú lính chì dũng cảm... Các tác phẩm này trở nên phổ biến vào đầu thập niên 1840.
Dù tập truyện đầu tiên được xuất bản năm 1835, theo báo The Guardian, truyện cổ tích đầu tay của Andersen là The Tallow Candle (Cây đèn cầy), được ông viết khoảng năm 1826 khi còn học phổ thông. Tác phẩm là câu chuyện về cây nến luôn cảm thấy vô dụng, cho đến khi được một bao diêm phát hiện và thắp sáng.
3. Truyện cổ tích nào của Andersen có nhiều dị bản khác biệt với bản gốc nhất?