Từ lóng - "slang" - là những từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thân mật. Việc trang bị cho mình một số từ lóng mà người bản địa hay sử dụng giúp cho bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như cảm thấy việc nghe và xem các tài liệu tiếng Anh thực tế dễ dàng hơn.
1. Gutted (adj) /ˈɡʌt.ɪd/: thất vọng và buồn bã
"Gutted" được dùng để diễn tả về nỗi đau buồn và thất vọng nhất. Ngoài ra, khi người nói dùng "to be gutted" về một hoàn cảnh nào đó, nghĩa là họ không chỉ đau buồn mà còn sụp đổ hoàn toàn.
Ví dụ:
I was gutted when hearing the news (Tôi đã vô cùng thất vọng khi nghe tin đó).
Tom was gutted when his girlfriend dumped him (Tom đã thất vọng và buồn bã khi bạn gái của anh ta chia tay với anh ta) .
Lưu ý, "to dump someone" ở đây nghĩa là "to end a romantic relationship with someone" hoặc "to break up with someone" (chia tay với ai đó).
2. Quid (n) /kwɪd/: đồng bảng Anh
"Money" (tiền) luôn là một chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi sang nước Anh, bạn sẽ thấy rằng người bản xứ hay dùng từ "quid" thay vì "pound".
Ví dụ:
"Could you lend me 100 quid? I’m broke" (Bạn có thể cho tôi mượn 100 bảng được không? Tôi hết sạch tiền rồi).
Ở đây "I’m broke" nghĩa là "I don’t have any money."
"My dad earns just about 1000 quid a month. He’s going to find another job soon" (Bố tôi chỉ kiếm được khoảng 1.000 bảng mỗi tháng. Ông ấy định kiếm một công việc khác).
3. Nosh (n) /nɒʃ/: thức ăn, món ăn (đồ ăn vặt)
Trong những cuộc nói chuyện thân mật, thoải mái với gia đình, bạn bè, bạn có thể nói "to have some nosh" để thay thế cho "to have some food" hoặc "to have a meal". "Nosh" ở đây có nghĩa là "food" hoặc "a meal". Khi "nosh" là động từ sẽ có nghĩa là "to eat" hoặc "to snack" (ăn vặt).
Ví dụ:
"This restaurant serves really good nosh!" (Thức ăn của nhà hàng này rất ngon!)
"I’m hungry already. Do you fancy a bit of nosh?" (Mình đói rồi. Bạn có muốn ăn chút gì không?)
"How can you lose weight when you nosh all the time?" (Làm sao bạn có thể giảm cân được khi ăn vặt cả ngày thế?)
4. Awesome (adj) /ˈɔː.səm/: đáng kinh ngạc, quá tuyệt vời
Đây là một từ lóng phổ biến, được dùng để diễn đạt cảm xúc, khi bạn cảm thấy điều gì thật tuyệt vời.
Ví dụ:
"The food was totally awesome!" (Thức ăn rất tuyệt!).
"She looks awesome in that dress" (Cô ấy trông thật tuyệt trong bộ váy đó).
"I heard an awesome story yesterday" (Tôi đã nghe một câu chuyện đáng kinh ngạc hôm qua).
5. Gobsmacked (adj) /ˈɡɒb.smækt/: quá sốc, hết sức kinh ngạc
‘Gobsmacked" được dùng để diễn tả một tin tức, một vấn đề mà bạn cảm thấy sốc và hết sức kinh ngạc, đến nỗi không thể nói nên lời. Đây là một từ rất hay mà bạn có thể dùng để thay thế cho "speechless".
Ví dụ:
"I was gobsmacked when she told me that she was my CEO's daughter" (Tôi đã hết sức kinh ngạc khi cô ấy nói rằng cô ấy là con gái của Giám đốc điều hành của tôi).
"Mike was gobsmacked to know that his wife was cheating on him" (Mike đã hết sức kinh ngạc khi biết rằng vợ anh ta đang phản bội anh ta).
"To cheat on someone" nghĩa là "to secretly have a sexual relationship with someone else" (ngoại tình, phản bội ai đó).
6. Fortnight (n) /ˈfɔːt.naɪt/: hai tuần
Người Anh hay dùng "fortnight" để thay cho "two weeks" để chỉ hai tuần liền nhau.
Ví dụ:
"You look exhausted. You should take a fortnight off from work" (Bạn trông rất mệt. Bạn nên xin nghỉ làm hai tuần đi).
"We plan to leave for Italy in the next fortnight" (Chúng tôi dự định đi Italy trong hai tuần tới).
"It will probably take me more than a fortnight to finish this assignment" (Tôi sẽ mất hơn hai tuần để hoàn thành bài tập này).
7. Mate (n) /meɪt/: bạn (thân)
Đây là một từ được sử dụng rất phổ biến tại Anh, không chỉ để gọi bạn bè rất thân thiết mà còn dùng trong các tình huống giao tiếp với những người mới quen. "Mate" cũng rất hay được dùng sau "cheers" để nói cảm ơn, vì thế bạn đừng thấy lạ khi ở Anh mọi người nói "cheers, mate" như câu cửa miệng.
Ví dụ:
"Can you lend me 5 quid, mate?" (Cậu cho tôi vay 5 bảng được không, anh bạn?)
"Why are you still here, mate? It’s already 5pm" (Sao cậu vẫn còn ở đây? 5 giờ chiều rồi đấy).
"Come one mate, things are gonna be better" (Thôi nào bạn ơi, mọi chuyện sẽ tốt hơn thôi mà).
8. Ace (n) /eɪs/: át chủ bài (cá nhân rất xuất sắc)
Khi nói về một người rất thành thạo, xuất sắc trong lĩnh vực nào đó, người Anh dùng từ "ace". Ngoài ra, "ace" còn được dùng với nghĩa miêu tả cái gì đó tuyệt vời.
Ví dụ:
"My younger sister is an ace at dancing" (Em gái của tôi khiêu vũ rất giỏi).
"He is an ace writer. His books are awesome" (Anh ấy là một nhà văn xuất sắc. Sách của anh ấy rất tuyệt).
"We had an ace time together last night" (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tối qua).
Trên đây là những tiếng lóng thông dụng bạn cần biết khi tới nước Anh. Tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý, do tiếng lóng mang tính địa phương, bạn không nên sử dụng chúng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi viết văn học thuật.
Hoàng Ngọc Quỳnh