
1. Absolutely: Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi. 2. Be careful: Cẩn thận, chú ý. 3. Thanks a lot: Cảm ơn nhiều. 4. Just let it be: Kệ nó đi. 5. It's up to you: Tùy bạn. 6. It's awful: Thật kinh khủng. 7. It's a deal: Nhất trí thế nhé. 8. I'm broke: Tôi viêm màng túi. |
9. Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nhé. 10. Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào. 11. Exactly: Chính xác là vậy. 12. I got it: Tôi hiểu rồi. 13. My bad: Là lỗi của tôi. 14. I think so: Tôi nghĩ vậy. 15. That's it: Thế đấy, hết. 16. So do I: Tôi cũng vậy. |
Thế Đan