17. Indeed: Thật vậy. 18. Let me see: Để tôi xem. 19. What about you?: Còn bạn thì sao? 20. Right on!: Chuẩn luôn! 21. I did it: Tôi thành công rồi. 22. Got a minute?: Có rảnh không? 23. About when?: Vào khoảng thời gian nào? |
24. Speak up: Hãy nói lớn lên. 25. Come here: Đến đây. 26. Come over: Ghé chơi. 27. Bored to death: Chán chết. 28. Don't go yet: Đừng đi vội. 20. Go for it: Cứ thử đi. 30. Ask for it: Tự mình làm tự mình chịu đi. |