Bread and butter
Nếu người Việt thường dùng cơm, áo, gạo để ám chỉ chuyện kiếm tiền trang trải cuộc sống thì ở phương Tây, đó là hình ảnh chiếc bánh mỳ kẹp bơ với sữa. Cụm từ "Bread and butter" tương đương với "cơm áo gạo tiền".
Ví dụ:
- Your paintings are great, Ken, but are you sure you want to give up your salary here and turn professional? It’s a risky business, you know. After all, this job is your bread and butter.
(Những bức tranh của anh rất đẹp Ken ạ! Nhưng anh có chắc mình muốn từ bỏ mức lương hiện tại để chuyển sang vẽ tranh chuyên nghiệp không đấy? Suy cho cùng thì công việc hiện tại vẫn là cơm áo gạo tiền của anh).
- Thanks Bert. But I’ve made up my mind. Painting is what I really want to do. I think I can make a living at it.
(Cảm ơn Bert nhưng tớ đã quyết rồi! Vẽ tranh mới là những gì tớ thực sự muốn làm và tớ nghĩ mình có thể kiếm đủ tiền từ nó).
* Click vào từng ảnh để xem nghĩa của thành ngữ và ví dụ cụ thể:
![]() |
![]() |