Cụm từ này là cách nói khác của "Be careful", nhằm nhắc nhở bạn chú ý xung quanh, tránh bị làm hại. Ví dụ:
- Keep your wallet in a safe place and watch your back on the subway. (Hãy cất ví ở nơi an toàn và cẩn thận khi đi trên tàu điện ngầm).
Bạn cũng có thể dùng cụm từ này trong tình huống khác:
- I have to watch my back at work - there are a lot of people who would like my job. (Tôi phải cẩn thận khi làm việc - Có rất nhiều người thích công việc của tôi).
>>Quay lại
*Click vào hình để xem nghĩa của thành ngữ và cách sử dụng trong câu
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |