1. As fit as a fiddle: Vô cùng khỏe mạnh
Ví dụ: My grandmother's 89, but she is as fit as a fiddle (Bà ngoại tôi 89 tuổi nhưng bà vẫn rất khỏe mạnh).
2. Black - and - blue: Bị thâm tím
Ví dụ: After the fight, the boy was all black - and - blue (Sau trận đánh, cậu bé đó toàn thân thâm tím).
3. In the pink of the health: Sức khỏe rất tốt
Ví dụ: I'm in the pink of the health thanks to regular exercise and a healthy diet (Tôi có sức khỏe rất tốt nhờ chăm chỉ luyện tập và ăn uống lành mạnh).
4. Frog in one's throat: Khô cổ, khan tiếng, nói khó khăn
Ví dụ: I'm tired of feeling like I have a frog in my throat. I can barely talk (Tôi mệt mỏi với cảm giác khô cổ, khan tiếng. Tôi không thể nói nổi).
5. Alive and kicking: Vẫn sống khỏe mạnh
Ví dụ: She said she'd seen him last week and he was alive and kicking (Cô ấy nói trông thấy anh ta tuần trước và anh ta vẫn sống khỏe mạnh).
6. (As) blind as a bat: Không nhìn thấy rõ
Ví dụ: I'm as blind as a bat without my glasses (Tôi không nhìn rõ nếu thiếu kính).
7. Under the knife: Trải qua một cuộc phẫu thuật, giải phẫu
Ví dụ: How are you? (Bạn khỏe không?)
I'm good. I'm going under the knife next week to have surgery on my stomach (Tôi ổn. Tôi sắp phẫu thuật dạ dày vào tuần tới).
8. Under the weather: Sức khỏe yếu, cảm thấy không khỏe
Ví dụ: I've been feeling under the weather this week (Tuần này tôi cảm thấy không khỏe).
9. To be back on one's feet: Hồi phục sau cơn bệnh
Ví dụ: How was your surgery? (Ca phẫu thuật của cậu thế nào?)
It was tough, but it's great to be back on my feet (Ca phẫu thuật khó khăn nhưng tớ mừng vì đã hồi phục).
10. Bag of bones: Miêu tả một người rất gầy
Ví dụ: The child was just a bag of bones when we found her (Đứa trẻ rất gầy khi chúng tôi tìm thấy nó).
Nguyễn Như Ý