1. Thời gian thấm thoắt thoi đưa
“Time flies” là cách diễn đạt đơn giản cho “thời gian thấm thoắt thoi đưa”.
Đơn vị thời gian lớn nhất thường được sử dụng là “thiên niên kỷ” - “a millennium”, tương đương với 1.000 năm. Ngắn hơn một chút, thế kỷ là “a century” và thập kỷ là “a decade”.
Năm - ai cũng biết rồi - “a year”. Nhưng “a light year” lại không phải là một đơn vị tính thời gian, mà là đơn vị tính khoảng cách: một năm ánh sáng (9,4605284 × 10 mũ 12 km).
Các nền văn hóa có cách tính thời gian khác nhau, do đó có cách tính “lịch” - "calendar" - khác nhau. Dương lịch tính theo mặt trời gọi là “solar calendar”. Năm dương lịch bao gồm 365 ngày, gọi là “solar year” - thời gian để trái đất quay một vòng quanh mặt trời. Trong khi đó, âm lịch tính theo độ tròn của mặt trăng khi được quan sát từ trái đất, gọi là “lunar calendar”.
Một năm có 4 mùa: "spring", "summer", "autumn", và "winter" (xuân, hạ, thu, đông). Ở Mỹ, người ta gọi mùa thu - "autumn" - là “fall”, mùa lá rơi.
2. Ý nghĩa của tháng trong tiếng Anh
Đơn vị thời gian nhỏ hơn một chút là tháng. Một năm bao gồm 12 tháng: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, và December. Nghe có vẻ phức tạp và khó nhớ, nhưng tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc lịch sử rất thú vị.
Tháng 1 bắt nguồn từ tên thần Janus - thần Giữ cửa của người Roman.
Tháng 2 có nguồn gốc từ lễ hội thanh lọc (purification) Februa của người Roman.
Tháng 3 bắt nguồn từ tên thần chiến tranh Mars (tiếng Latinh: Aires).
Tháng 4 có nguồn gốc từ nữ thần tình yêu và sắc đẹp Aphrodite (tiếng Latinh: Venus).
Tháng 5 là tên của nữ thần Maia - thần của mùa xuân.
Tháng 6 bắt nguồn từ tên của ngữ thần Juno - nữ thần của sự thịnh vượng và hôn nhân.
Tháng 7, rất thú vị, được đặt theo tên của Julius - người đã cải tạo lịch của người Roman.
Tháng 8 được đặt theo tên của Augustus - người hoàn tất công việc chỉnh sửa lịch của Julius.
Tháng 9 - September là tháng thứ 7 theo lịch cũ “seven + bre” - tháng thứ 7 theo lịch cũ (trước khi Julius đổi lịch).
Tương tự, tháng 10 - October - bắt nguồn từ “octobre” (eight + bre) có nghĩa là tháng thứ 8 (theo lịch cũ), tháng 11 - November có nghĩa là “tháng thứ 9” - “nineth month”, và “December” có nghĩa là “tháng thứ 10" theo lịch cũ.
Dưới tháng là tuần, “week” - từ đồng âm với “weak”. Cuối tuần là “weekend” còn ngày trong tuần là “weekdays”. Thời gian 2 tuần được gọi là “fortnight”. “See you in a fortnight” đồng nghĩa với “see you in 2 weeks”.
3. Ý nghĩa của thứ trong tiếng Anh
Mỗi tuần có 7 ngày. Trong tiếng Việt, ngày chỉ đơn giản là từ thứ hai đến thứ bảy và ngày chủ nhật (gốc là Chúa Nhật - ngày của Chúa). Tiếng Anh phức tạp hơn, mỗi ngày đều có một tên riêng.
Sunday (chủ nhật) có nghĩa rất đơn giản là ngày của mặt trời (Sun’s day).
Monday (thứ hai) có nghĩa gốc là ngày của mặt trăng (Moon’s day).
Tuesday thì bắt nguồn từ tên thần Tiu - thần chiến tranh và thần của bầu trời của người Anh/Đức.
Wednesday được đặt tên theo thần Woden - một vị thần của người Anglo-Saxon, được cho là gắn liền với thần Sao Thủy (Mercury).
Thursday liên quan tới vị thần mà có lẽ nhiều người Việt Nam thấy tương đối quen thuộc: Thor’s day - thần của Sấm sét.
Friday được đặt theo vị thần Freya - nữ thần của tình yêu, sắc đẹp và sự sinh sản.
Saturday có nguồn gốc từ tên thần Saturn cai quản về nông nghiệp - người đã thống trị trái đất trong thời đại của hạnh phúc và đức hạnh, tên của thần được đặt cho sao Thổ (Saturn).
Quang Nguyen