Theo BBC, lịch sử ghi nhận rất nhiều nỗ lực chọn lựa giới tính thai nhi của con người. Thời Trung Cổ, người chồng thường được khuyên quay mặt về hướng đông trong khi quan hệ hoặc uống rượu vang đỏ ngâm tử cung thỏ nếu muốn sinh con trai. Tới thế kỷ thứ 18, nhà giải phẫu học người Pháp Procope-Couteau quả quyết thắt tinh hoàn bên trái là phương pháp đảm bảo khả năng sinh con trai.
Ngày nay, một thao tác tìm kiếm đơn giản có thể cho ra hàng loạt mẹo như uống vitamin, siro ho hoặc thậm chí thay đồ lót. Những người lý trí đồng tình rằng các mẹo này đều vô căn cứ bởi thụ thai là sự may rủi giống như tung đồng xu. Xác suất thai nhi là trai hoặc gái hoàn toàn là ngẫu nhiên 50/50.
Dù vậy, trên thực tế, tỷ lệ giới tính chưa bao giờ chính xác tuyệt đối 1:1. Cứ 109 bé trai chào đời thì có 100 bé gái. Theo các nhà khoa học, sự chênh lệch này là cần thiết.
Nam giới thường có hệ miễn dịch yếu hơn, nồng độ cholesterol cao, đối diện nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư cao với tỷ lệ sống sót thấp. Phái mạnh cũng chiếm 2/3 số nạn nhân các vụ giết người, 3/4 trường hợp tử vong vì tai nạn giao thông và có khả năng tự tử cao hơn gấp ba lần giới nữ. Do đó, tỷ lệ bé trai sinh ra thường cao hơn để số lượng cá thể sống sót đảm bảo tỷ lệ giới tính cân bằng.
Câu hỏi thách đố nhà khoa học
Các nghiên cứu cho thấy thời tiết khắc nghiệt, tháng ăn chay Ramadan theo đạo Hồi, ốm nghén, là những yếu tố khiến tỷ lệ sinh con gái cao. Ngược lại, phụ nữ có cá tính mạnh, chế độ ăn giàu carlorie (như dùng bữa sáng bằng ngũ cốc) hoặc kết hôn với tổng thống có xu hướng sinh nhiều con trai hơn. Đối với tỷ phú, tỷ lệ sinh con trai là 65%.
Việc xác định xác suất giới tính khi thụ thai là câu hỏi khiến giới khoa học lúng túng suốt nhiều thập kỷ. Hiện tượng này đặc biệt có sức hút với Charles Darwin, người dành thời gian nghiên cứu một cách tỉ mỉ tỷ lệ giới tính con non ở nhiều loài động vật.
Sau quá trình tìm hiểu, Darwin tin rằng đặc điểm hình thức phức tạp của nhiều con đực, như phần đuôi rực rỡ ở công, là hệ quả của sự thiếu hụt số lượng lớn cá thể khác giới. Theo đó, lợi thế cạnh tranh cao sẽ giúp con đực nổi bật khi tranh giành con cái.
Tuy nhiên, vấn đề ông gặp phải là tất cả loài nghiên cứu đều có số lượng cá thể đực và cái hầu như tương đương (song không tuyệt đối). Sự khác biệt không hề lớn như ông dự đoán. Darwin từ bỏ đề tài vì không thể tìm ra cách lý giải nào thuyết phục.
"Vấn đề này quá phức tạp, do đó tốt hơn hết là để thế hệ tương lai tìm kiếm câu trả lời", Darwin từng nói.
Năm 1972, Robert Trivers, nhà sinh vật học tiến hóa kiêm giáo sư nhân chủng học người Mỹ bắt đầu chú ý đến đề tài của Darwin.
"Tôi đã tìm thấy ý tưởng xứng đáng để cống hiến cả cuộc đời", Trivers nói. Cùng người cộng sự Dan Willard, Trivers phát triển một trong những lý thuyết sinh vật học tiến hóa nổi tiếng Trivers- Willard.
Học thuyết này cho rằng, giả sử con người có thể lựa chọn giới tính thai nhi và trò chơi đặt ra là làm sao để có nhiều con cháu nhất có thể. Nếu đứa trẻ sinh ra là bé trai, có khả năng bé trai này sẽ trở thành tỷ phú quyền lực hoặc tổng thống, với rất nhiều bạn gái để chọn lựa.
Khoa học chứng minh rằng những người có địa vị xã hội cao thường có sức hút lớn với phụ nữ. Những phụ nữ có khả năng sinh nở tốt thường bị hấp dẫn bởi đàn ông nổi trội, giàu có và có sức ảnh hưởng lớn, những người thường có xu hướng kết hôn sớm và nhiều khả năng có các mối quan hệ ngoài hôn nhân hơn người cùng tuổi. Như vậy, thành công ở nam giới được xem là một thắng lợi lớn về mặt tiến hóa. Ở chiều ngược lại, người đàn ông có thể không tìm được bạn đời.
"Phụ nữ có xu hướng kết hôn với người thuộc tầng lớp xã hội cao hơn. Do vậy nếu ở đáy thang đo, một chàng trai có thể khá chật vật trong việc tìm người kết hôn", Trivers giải thích.
Trong khi đó, nữ giới thường không phải đối mặt với cuộc chiến khốc liệt này.
Bà mẹ có nhiều con trong lịch sử thế giới là một phụ nữ vô danh, vợ một nông dân nghèo ở Shuya, một thị trấn phía tây nước Nga, sinh năm 1707 và mất năm 1782. Theo ghi chép, bà đã sinh 69 người con.
Số lượng này không là gì so với Thành Cát Tư Hãn, cha của khoảng 1.000 - 2.000 người con. Phân tích ADN gần đây cho thấy, Thành Cát Tư Hãn không phải là người đàn ông duy nhất có nhiều con. Ít nhất 10 người đàn ông trong lịch sử đã để lại số lượng hậu duệ tương đương Thành Cát Tư Hãn như một vị vua Trung Quốc (mất năm 1582) và người khởi đầu triều đại phục hưng Ui Neill của Ireland.
Ở động vật, nai đỏ Tây Tạng, hải tượng hay tinh tinh, số lượng con còn đông hơn nhiều. Những con đực nổi bật có tới hàng trăm bạn tình, trong khi những con ở địa vị thấp hoặc sức khỏe yếu thường không sinh sản hoặc chết trong khi cố gắng.
Vấn đề đặt ra tiếp theo là tài nguyên. Do ngoại hình to lớn, nam giới thường tiêu thụ nhiều thức ăn hơn nữ. Ở nhiều xã hội, đây cũng là đối tượng đòi hỏi cao hơn về giáo dục và tiền bạc. Bố mẹ một bé trai thường phải đầu tư rất nhiều nếu muốn con trở thành người đàn ông ưu tú, thành đạt.
Tổng hợp các yếu tố trên, Trivers khẳng định, trong những điều kiện thuận lợi, như trong gia đình có địa vị và dồi dào thức ăn, đứng trên phương diện tiến hóa, bố mẹ có khả năng sinh con trai nhiều hơn. Song, trong điều kiện khó khăn hơn, chọn lọc tự nhiên khiến các cặp vợ chồng sinh con gái, bởi phái nữ không phải đối mặt với cuộc cạnh tranh khốc liệt như nam. Ngay cả khi không quá lôi cuốn hoặc thành công, ít nhất họ vẫn có thể sinh con.