
Quân pháo trong cờ tướng.
Pháo là quân cờ đặc trưng của cờ tướng, mà các loại thể thao trí tuệ khác như cờ vua, cờ ốc, shogi hay cờ Miến không có. Điểm đặc biệt của pháo là di chuyển như xe, nhưng khi ăn quân khác cần có một quân đứng giữa, người Trung Quốc gọi là giá đỡ.
Ban đầu chữ "pháo" được viết với bộ "thạch", tức là đá. Bởi pháo ban đầu không phải là vũ khí dùng thuốc súng như ngày nay, mà là máy bắn đá. Đây là vũ khí quan trọng trong các cuộc tấn công thành. Trước khi thuốc súng xuất hiện, các đội quân phải dùng sức người và quy luật đòn bẩy, để ném đá xa, vượt qua tường thành của đối phương.
Chữ pháo trong bộ thạch xuất hiện lần đầu trong bài thơ Nhàn cư phú của Phan An Nhân thời Tây Tấn (năm 265 đến 316). Đoạn nói về chữ này là "pháo thạch lôi hãi", tức là pháo đá hãi hùng như sấm. Học giả Đường Đại Lý sau này cho rằng pháo thạch chính là máy bắn đá.
Máy bắn đá hoạt động nhờ lực kéo hoặc sức nặng. Loại nhỏ có thể do vài chục người vận hành, nhưng loại lớn cần tới hàng trăm binh sĩ cùng phối hợp. Khi kéo dây, một đầu đòn bẩy nâng viên đá lên, rồi thả ra với lực cực mạnh. Viên đá được bắn đi theo đường cong parabol, vượt qua tường hoặc vật cản để rơi xuống trong thành. Hành động bắn đá qua vật cản, được ví như pháo nhảy ăn quân trên bàn cờ.
Thời nhà Hán có một máy bắn đá tên Hổ Tồn Pháo. Nó có một thanh treo duy nhất dài 7,6 m, dày 0,1 m. Thanh treo được gắn với 40 sợi dây dài 12 m. Khi vận hành, cần tới 70 người kéo dây, mỗi người ôm một viên đá nặng hơn 1 kg.
Theo sử liệu, trận Tương Dương năm 1273 là minh chứng nổi tiếng cho sức mạnh của loại vũ khí này, vì thế nó còn có tên gọi "Pháo Tương Dương". Tương Dương nay là thành phố thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.
Năm 1268, Hốt Tất Liệt cử A Thuật làm tổng tư lệnh và Lưu Chỉnh làm phó tướng dẫn quân Mông Cổ và thủy quân Nam Tống đầu hàng tấn công Tương Dương.
Quân Mông Cổ đã xây dựng nhiều pháo đài xung quanh Tương Dương vào năm trước đó, hoàn thành một cuộc phong tỏa. Tuy nhiên, do hệ thống phòng thủ kiên cố của Tương Dương, quân Mông Cổ tỏ ra khó bị đánh bại, nên họ phải dùng đến biện pháp bao vây.

Minh họa máy bắn đá cổ đại Trung Quốc. Ảnh: Ifeng
Hốt Tất Liệt khi ấy đã mời thợ thủ công Ba Tư sang chế tạo loại máy bắn đá đối trọng, gọi là "Hồi Hồi pháo". Khi khai hỏa, âm thanh vang dội chấn động trời đất, tường thành Tương Dương bị phá sập chỉ sau vài loạt bắn. Từ đó, người Trung Quốc quen gọi loại vũ khí ném đá tầm xa này là pháo, và hình tượng ấy đi vào cờ tướng.
Trong bàn cờ, giá của pháo tượng trưng cho vật cản, có thể là bức tường, đồi đất hoặc thành lũy. Pháo không thể đánh trực diện như xe, mà phải có một bệ phóng để bắn qua. Khi ăn quân, pháo phải nhảy qua một quân trung gian mới tới mục tiêu, tái hiện cách viên đá vượt vật chắn để rơi trúng đối thủ.
Ngoài ra, quy tắc này còn phản ánh chiến thuật công thành cổ đại. Khi phòng thủ, quân sĩ thường dựng công sự, che chắn cho pháo thủ. Pháo đặt sau tường thành, bắn qua đầu đồng đội, giống như trong cờ tướng. Vì thế, pháo muốn phát huy sức mạnh tối đa cần có điểm tựa, và điều đó được mô phỏng sinh động trên bàn cờ.
Một chi tiết thú vị khác là chữ pháo về sau được viết lại với bộ "hỏa", tức là lửa, khi thuốc súng ra đời và pháo nổ trở thành vũ khí chủ lực. Tuy nhiên, cờ tướng vẫn giữ quy tắc cũ, không đổi theo thời đại. Trong khi những khẩu thần công bắn thẳng đã thay thế máy bắn đá, pháo vẫn trung thành với phong cách cổ xưa trên bàn cờ.
Xuân Bình tổng hợp