Verstappen từng về nhất tại Silverstone năm 2020, nhưng khi đó anh chỉ thi đấu tại Grand Prix kỷ niệm 70 năm F1, và vẫn vô duyên với Grand Prix Anh cho đến hôm qua 9/7. Vì vậy, chiến thắng lần này đã hóa giải vận đen của ngôi sao người Hà Lan. Đây cũng là chiến thắng thứ sáu liên tiếp của Verstappen tại F1 2023, và nhờ đó, đội đua Red Bull lại tái lập mạch 11 chặng về nhất. Thậm chí nếu tính 21 chặng đua gần nhất, đội đua Áo chỉ một lần để rơi ngôi đầu, khi để George Russell của Mercedes thắng chặng Grand Prix Brazil 2022.
Chiến thắng thứ tám từ đầu mùa giúp Verstappen tiếp tục nới rộng khoảng cách trên bảng điểm cá nhân, khi người đồng đội Sergio Perez tiếp tục có một chặng đua không như ý. Việc chỉ giành quyền xuất phát thứ 15 khiến tay đua người Mexico, dù rất cố gắng, chỉ có thể về đích thứ sáu, với tám điểm. Khoảng cách giữa hai tay đua Red Bull được nới rộng lên 99 điểm, do Verstappen giành thêm 1 điểm nhờ lập fastest-lap với 1 phút 30,275 giây tại vòng 42
Lợi thế xuất phát đầu không giúp Verstappen nhiều ở những giây đầu. 160.000 khán giả tại Silverstone như vỡ òa khi tay đua người Anh của đội McLaren - Lando Norris - vượt chiếc RB19 ngay khi xuất phát. Oscar Piastri - tay đua McLaren còn lại - cũng suýt vượt Verstappen ngay tại Turn 1, rồi liên tục áp sát và tấn công đối thủ. Không khí ở Silverstone như bị đốt nóng và sôi động ngay từ những giây đầu.
Trước sự hứng khởi của bộ đôi McLaren, Verstappen bình tĩnh phòng thủ và không vội vàng phản công. Đợi tới vòng 3, khi hệ thống cánh gió DRS được phép sử dụng, tay đua Hà Lan mới tăng tốc và liên tục áp sát, rồi dễ dàng vượt Norris tại vòng 5. Từ đó trở đi, dù không bứt quá xa khỏi đối thủ, Verstappen hoàn toàn làm chủ cuộc chơi cho tới khi xe an toàn xuất hiện ở khoảng giữa cuộc đua.
Những cải tiến khí động học ở các chặng gần đây giúp McLaren có một chặng đua thăng hoa tại Silverstone khi cả hai tay đua có cơ hội về đích trong top 3. Tuy nhiên, lựa chọn về chiến thuật lốp và sự xuất hiện của xe an toàn đã khiến đội đua nước Anh mất cơ hội đạt kết quả mỹ mãn trên sân nhà.
Piastri về pit sớm tại vòng 29 để chuyển sang lốp cứng. Dù vậy, việc xe an toàn xuất hiện ở vòng 31 khiến tay đua Australia gặp bất lợi khi đối thủ phía sau là Lewis Hamilton tranh thủ cơ hội này để thay lốp như Max Verstappen và Lando Norris. Sau khi Hamilton thay lốp xong, chiếc W14 vẫn xếp trên chiếc xe của Piastri và đã áp sát Norris. Lúc này, tay đua Mercedes có lợi thế lớn để về nhì khi cả hai chiếc MCL60 đều dùng lốp cứng, còn Hamilton sử dụng lốp mềm.
Trước đó, Hamilton xuất phát không tốt khi bắt đầu ở vị trí thứ 7 rồi sớm bị đồng đội cũ Fernando Alonso vượt ngay vòng 1. Dù vậy, tay đua Anh vẫn kiên nhẫn và sớm vượt qua Alonso tại vòng 7. Lão tướng đội Mercedes dần vượt lên khi các xe phía trước vào pit sớm. Charles Leclerc (Ferrari) về thay lốp đầu tiên tại vòng 18 khi ở vị trí thứ 4, tiếp theo là chiếc Ferrari còn lại của Carlos Sainz về pit tại vòng 26, còn đồng đội George Russell và tay đua chạy thứ 3 Piastri lần lượt thay lốp ở vòng 28 và 29.
Sự xuất hiện của xe an toàn ở vòng 31 giúp Hamilton không chỉ có cơ hội lớn để về đích thứ năm sau Piastri và Russell, mà thậm chí có thể đánh bại cả hai tay đua McLaren khi đội đua này sử dụng lốp cứng ở cuối cuộc đua thay vì lốp mềm như Hamilton.
Hai tay đua của McLaren không vui khi nghĩ tới viễn cảnh bất lợi về lốp sau khi xe an toàn rời khỏi cuộc đua. Dù vậy, khi cuộc đua bắt đầu lại tại vòng 39, sau ít phút lo lắng, McLaren sớm lấy lại bình tĩnh khi thấy Mercedes không đủ sức mạnh để tận dụng lợi thế từ bộ lốp hiệu quả về tốc độ hơn đối thủ. Cả Hamilton lẫn Russell đều không thể áp sát và tấn công bộ đôi McLaren, nên đành về đích thứ ba và thứ năm.
Ferrari cũng lựa chọn chiến thuật không hợp lý, và cộng thêm vận đen khi xe an toàn xuất hiện, khiến hai tay đua của họ trải qua chặng đua tồi tệ, dù khởi đầu đầy hứa hẹn. Leclerc không đạt được tốc độ mong muốn, nên không thể bứt khỏi Russell ở phía sau suốt nửa đầu cuộc đua.
Leclerc thay lốp sớm ở vòng 18 để dùng lốp cứng và sau đó lại về pit lần 2 lúc có xe an toàn để dùng lốp trung bình. Nhưng tay đua người Monaco tiếp tục gặp khó, và để mất vị trí thứ tám vào tay Alex Albon, tay đua của Williams thi đấu ấn tượng tại Grand Prix Anh khi chọn lốp mềm ở giai đoạn cuối cuộc đua.
Carlos Sainz quyết định không thay bộ lốp cứng khi xe an toàn xuất hiện, và mất ba bậc khi Perez, Leclerc và Albon đều vượt qua anh ta chỉ trong vài phút sau khi xe an toàn rút đi. Vì thế, tay đua còn lại của Ferrari chỉ về thứ 10.
Kết quả Grand Prix Anh 2023
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần thay lốp |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
1 |
1 |
1 phút 30,275 giây |
1 giờ 25 phút 16,938 giây |
26 |
2 |
Lando Norris |
McLaren |
2 |
1 |
1:30,543 |
+3,798 giây |
18 |
3 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
7 |
1 |
1:30,545 |
+6,783 |
15 |
4 |
Oscar Piastri |
McLaren |
3 |
1 |
1:30,850 |
+7,776 |
12 |
5 |
George Russell |
Mercedes |
6 |
1 |
1:31,124 |
+11,206 |
10 |
6 |
Sergio Perez |
Red Bull |
15 |
1 |
1:30,914 |
+12,882 |
8 |
7 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
9 |
1 |
1:31,338 |
+17,193 |
6 |
8 |
Alexander Albon |
Williams |
8 |
1 |
1:31,273 |
+17,878 |
4 |
9 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
4 |
2 |
1:31,255 |
+18,689 |
2 |
10 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
5 |
1 |
1:31,366 |
+19,448 |
1 |
11 |
Logan Sargeant |
Williams |
14 |
1 |
1:31,699 |
+23,632 |
|
12 |
Valtteri Bottas |
Alfa Romeo |
20 |
1 |
1:31,852 |
+25,830 |
|
13 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
11 |
2 |
1:31,776 |
+26,663 |
|
14 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
12 |
1 |
1:31,508 |
+27,483 |
|
15 |
Zhou Guanyu |
Alfa Romeo |
17 |
3 |
1:31,769 |
+29,820 |
|
16 |
Yuki Tsunoda |
AlphaTauri |
16 |
2 |
1:32,084 |
+31,225 |
|
17 |
Nyck de Vries |
AlphaTauri |
18 |
2 |
1:32,353 |
+33,128 |
|
18 |
Pierre Gasly |
Alpine |
10 |
1 |
1:31,539 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
19 |
Kevin Magnussen |
Haas |
19 |
1:33,356 |
Bỏ dở cuộc đua |
||
20 |
Esteban Ocon |
Alpine |
1:33,941 |
Bỏ dở cuộc đua |
+) Fastest-lap: 1 phút 30,275 giây do Max Verstappen (Red Bull) lập tại vòng 42.
Bảng xếp hạng cá nhân sau 10 chặng
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
255 |
2 |
Sergio Perez |
Red Bull |
156 |
3 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
137 |
4 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
121 |
5 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
83 |
6 |
George Russell |
Mercedes |
82 |
7 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
74 |
8 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
44 |
9 |
Lando Norris |
McLaren |
42 |
10 |
Esteban Ocon |
Alpine |
31 |
11 |
Oscar Piastri |
McLaren |
17 |
12 |
Pierre Gasly |
Alpine |
16 |
13 |
Alexander Albon |
Williams |
11 |
14 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
9 |
15 |
Valtteri Bottas |
Alfa Romeo |
5 |
16 |
Zhou Guanyu |
Alfa Romeo |
4 |
17 |
Yuki Tsunoda |
AlphaTauri |
2 |
18 |
Kevin Magnussen |
Haas |
2 |
19 |
Logan Sargeant |
Williams |
|
20 |
Nyck de Vries |
AlphaTauri |
Bảng xếp hạng đội đua sau 10 chặng
Thứ tự |
Đội |
Điểm |
1 |
Red Bull |
411 |
2 |
Mercedes |
203 |
3 |
Aston Martin |
181 |
4 |
Ferrari |
157 |
5 |
McLaren |
59 |
6 |
Alpine |
47 |
7 |
Williams |
11 |
8 |
Haas |
11 |
9 |
Alfa Romeo |
9 |
10 |
AlphaTauri |
2 |
Minh Phương