Sau đây là kết quả các trận và bảng xếp hạng:
CAHP Tô Đức Cường (56’) |
1 | - | 2 | SLNA Quốc Cường (69’), Kyembe (80’) |
Nam Định Trung Kiên (60’), Kiên Cường (88’) |
2 | - | 0 | CATPHCM |
CAHN Minh Hiếu (4’), Thanh Tùng (34’), Trung Phong (87’) |
3 | - | 0 | Thừa Thiên - Huế |
CSG Huỳnh Hồng Sơn (41’), Văn Lợi (60’) |
2 | - | 3 | Thể Công Bảo Khanh (34’), Phương Nam (46’), Thanh Hải (61’) |
Đồng Tháp Minh Nghĩa (37’, 44’, 57’) |
3 | - | 2 | Khánh Hòa Đặng Đạo (5’, 90’) |
Bảng xếp hạng (T: Thắng; H: Hòa; B: Thua; H/S: Số bàn thắng, bại):
Đội | Trận | T | H | B | Điểm | H/S |
1. Nam Định | 17 | 11 | 1 | 5 | 34 | 22-12 |
2. SLNA | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 26-12 |
3. Thể Công | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17-15 |
4. CATPHCM | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 23-19 |
5. CSG | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 24-21 |
6. Thừa Thiên - Huế | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 16-18 |
7. CAHP | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 26-30 |
8. CAHN (*) | 17 | 5 | 6 | 5 | 20 | 18-18 |
9. Đồng Tháp | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22-30 |
10. Khánh Hòa | 17 | 1 | 4 | 12 | 7 | 14-32 |
(*) CA Hà Nội bị trừ 1 điểm theo thông báo số 9 |
Xuân Toản