![]() |
Lo lắng trước giờ thi. Ảnh: T.D. |
Ông Ngô Kim Khôi, Vụ phó Vụ ĐH & sau ĐH, Bộ GD&ĐT cho biết, đây chỉ là số liệu tổng hợp từ các Sở GD&ĐT chứ chưa bao gồm hồ sơ nộp tại các trường theo mã 99.
STT | Tên trường | Mã | Hồ sơ | Chỉ tiêu |
1 |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
|
|
4.900 |
2 |
Khoa Kinh tế |
QHE |
5.026 |
330 |
3 |
ĐH Ngoại ngữ |
QHF |
4.405 |
1.200 |
4 |
ĐH Công nghệ |
QHI |
3.386 |
560 |
5 |
Khoa Luật |
QHL |
2.025 |
280 |
6 |
Khoa Sư phạm |
QHS |
1.794 |
280 |
7 |
ĐH Khoa học Tự nhiên |
QHT |
5.178 |
1.060 |
8 |
ĐH Khoa học XH&NV |
QHX |
8.219 |
1.109 |
9 |
ĐH Quốc gia TP HCM |
|
|
12.290 |
10 |
ĐH Bách khoa |
QSB |
9.818 |
3.500 |
11 |
ĐH Công nghệ Thông tin |
QSC |
2.447 |
600 |
12 |
Khoa Kinh tế |
QSK |
8.984 |
1.600 |
13 |
ĐH Quốc tế |
QSQ |
2.132 |
500 |
14 |
ĐH Khoa học Tự nhiên |
QST |
13.808 |
3.440 |
15 |
ĐH Khoa học XH&NV |
QSX |
11.572 |
2.650 |
16 |
ĐH Đà Nẵng |
|
|
8.250 |
17 |
ĐH Ngoại ngữ |
DDF |
4.275 |
870 |
18 |
ĐH Bách khoa |
DDK |
12.062 |
2.610 |
17 |
Phân hiệu ĐH Đà Nẵng (Kon Tum) |
DDP |
512 |
320 |
20 |
ĐH Kinh tế |
DDQ |
15.009 |
1.350 |
21 |
ĐH Sư phạm |
DDS |
12.368 |
1.450 |
22 |
CĐ Công nghệ |
DDC |
1.815 |
1.200 |
23 |
CĐ Công nghệ Thông tin |
DDI |
575 |
440 |
24 |
ĐH Huế |
|
|
6.490 |
25 |
Khoa GD Thể chất |
DHC |
1.301 |
120 |
26 |
ĐH Ngoại ngữ |
DHF |
2.980 |
680 |
27 |
ĐH Kinh tế |
DHK |
8.109 |
860 |
28 |
ĐH Nông lâm |
DHL |
9.738 |
1.200 |
29 |
ĐH Nghệ thuật |
DHN |
1.548 |
220 |
30 |
ĐH Sư phạm |
DHS |
12.031 |
1.270 |
31 |
ĐH Khoa học |
DHT |
10.380 |
1.540 |
32 |
ĐH Y |
DHY |
7.011 |
600 |
33 |
ĐH Thái Nguyên |
|
|
9.300 |
34 |
ĐH Kinh tế & QTKD |
DTE |
6.918 |
600 |
35 |
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
DTK |
11.115 |
1.700 |
36 |
ĐH Nông lâm |
DTN |
6.225 |
1.240 |
37 |
Khoa CNTT |
DTC |
1.706 |
400 |
38 |
ĐH Sư phạm |
TNS |
21.483 |
1.960 |
39 |
ĐH Y khoa |
TNY |
7.420 |
550 |
40 |
Khoa Khoa học TN&XH |
TNZ |
1.183 |
600 |
41 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật |
DTU |
462 |
2.250 |
42 |
ĐH An Giang |
TAG |
15.053 |
|
43 |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
BKA |
12.076 |
6.370 |
44 |
ĐH Bạc Liêu |
DBL |
1.062 |
1.100 |
45 |
ĐH Bà Rịa – Vũng Tàu |
DBV |
855 |
1.000 |
46 |
ĐH Cần Thơ |
TCT |
64.911 |
5.800 |
47 |
ĐH Chu Văn An |
DCA |
856 |
950 |
48 |
ĐH Công Đoàn |
LDA |
12.852 |
1.100 |
49 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội |
DCN |
36.674 |
1.900 |
50 |
ĐH Công nghiệp TP HCM |
HUI |
47.153 |
4.400 |
51 |
ĐH Điện lực |
DDL |
7.117 |
|
52 |
ĐH Đà Lạt |
TDL |
17.114 |
3.300 |
53 |
ĐH Giao thông Vận tải (CS1) |
GHA |
10.184 |
2.670 |
54 |
ĐH Giao thông Vận tải (CS2) |
GSA |
1.733 |
800 |
55 |
ĐH Giao thông Vận tải TPHCM |
GTS |
11.814 |
2.120 |
56 |
ĐH Hà Nội |
NHF |
6.364 |
1.500 |
57 |
ĐH Hồng Đức |
HDT |
10.670 |
2.370 |
58 |
ĐH Hàng hải |
HHA |
15.176 |
2.690 |
59 |
ĐH Hùng Vương |
THV |
4.768 |
800 |
60 |
ĐH Kinh doanh - Công nghệ |
DQK |
21.019 |
2.070 |
61 |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
KHA |
24.556 |
4.000 |
62 |
ĐH Kinh tế TP HCM |
KSA |
50.042 |
5.000 |
63 |
ĐH Kiến trúc Hà Nội |
KTA |
4.249 |
1.200 |
64 |
ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
KTD |
780 |
500 |
65 |
ĐH Kiến trúc TP HCM |
KTS |
8.052 |
1.050 |
66 |
ĐH Lao động - Xã hội (CS2) |
DLS |
138 |
600 |
67 |
ĐH Lao động - Xã hội (CS1) |
DLX |
7.228 |
1.200 |
68 |
ĐH Lâm nghiệp |
LNH |
7.291 |
1.150 |
69 |
ĐH Luật Hà Nội |
LPH |
13.771 |
1.430 |
70 |
ĐH Luật TP HCM |
LPS |
12.172 |
1.100 |
71 |
ĐH Mở Bán công TP HCM |
MBS |
24.482 |
3.600 |
72 |
Viện ĐH Mở Hà Nội |
MHN |
17.138 |
2.800 |
73 |
ĐH Mỏ - Địa chất |
MDA |
12.585 |
2.530 |
74 |
ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
MTC |
2.192 |
350 |
75 |
ĐH Mỹ thuật Hà Nôi |
MTH |
6 |
75 |
76 |
ĐH Mỹ thuật TP HCM |
MTS |
33 |
120 |
77 |
HV Ngân hàng |
NHH |
12.914 |
2.570 |
78 |
ĐH Ngân hàng TP HCM |
NHS |
11.267 |
1.700 |
79 |
ĐH Nha Trang (CS2) |
TSB |
2.474 |
2.650 |
80 |
ĐH Nha Trang (CS1) |
TSN |
10.108 | |
81 |
ĐH Nha Trang (CS3) |
TSS |
153 | |
82 |
ĐH Nông lâm TP HCM |
NLS |
51.550 |
|
83 |
ĐH Nông nghiệp 1 |
NNH |
47.084 |
2.900 |
84 |
ĐH Ngoại thương (CS1) |
NTH |
8.713 |
2.800 |
85 |
ĐH Ngoại thương (CS2) |
NTS |
2.913 | |
86 |
ĐH Quảng Bình |
DQB |
6.377 |
2.010 |
87 |
ĐH Quang Trung |
DQT |
966 |
1.300 |
88 |
ĐH Quy Nhơn |
DQN |
25.856 |
3.500 |
89 |
ĐH Sân khấu Điện ảnh |
SKD |
1.895 |
220 |
90 |
ĐH Sư phạm Đồng Tháp |
SPD |
12.061 |
2.800 |
91 |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
SPH |
13.455 |
2.200 |
92 |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
SP2 |
10.169 |
1.600 |
93 |
ĐH Sư phạm TP HCM |
SPS |
21.856 |
2.250 |
94 |
ĐH SP Kỹ thuật Hưng Yên |
SKH |
2.220 |
1.550 |
95 |
ĐH SP Kỹ thuật Nam Định |
SKN |
893 |
1.100 |
96 |
ĐH SP Kỹ thuật TP HCM |
SPK |
13.911 |
3.200 |
97 |
ĐH SP Kỹ thuật Vinh |
SKV |
2.323 |
1.450 |
98 |
ĐH SP Nghệ thuật TW |
GNT |
4.284 |
800 |
99 |
ĐH SP TDTT TP HCM |
STS |
3.344 |
630 |
100 |
ĐH SP TDTT Hà Tây |
TDH |
7.491 |
750 |
101 |
ĐH Thể dục Thể thao (CS1) |
TDB |
5.741 |
800 |
102 |
ĐH Thể dục Thể thao (CS2) |
TDD |
1.829 |
200 |
103 |
ĐH Thể dục Thể thao 2 |
TDS |
4.114 |
400 |
104 |
ĐH Tây Bắc |
TTB |
17.656 |
1.930 |
105 |
ĐH Tây Đô |
DTD |
1.958 |
1.350 |
106 |
ĐH Tây Nguyên |
TTN |
22.142 |
2.150 |
107 |
ĐH Tiền Giang |
TTG |
5.980 |
|
108 |
ĐH Thủy lợi (CS1) |
TLA |
6.415 |
1.455 |
109 |
ĐH Thủy lợi (CS2) |
TLS |
625 |
395 |
110 |
ĐH Thương mại |
TMA |
29.296 |
2.970 |
111 |
ĐH Trà Vinh |
DVT |
4.863 |
1.400 |
112 |
ĐH Văn hóa Hà Nội |
VHH |
6.572 |
800 |
113 |
ĐH Văn hóa TP HCM |
VHS |
3.088 |
800 |
114 |
ĐH VH – NT Quân đội (CS1) |
ZNH |
380 |
|
115 |
ĐH VH – NT Quân đội (CS2) |
ZNS |
183 |
|
116 |
Nhạc viện TP HCM |
NVS |
17 |
250 |
117 |
ĐH Vinh |
TDV |
13.043 |
3.300 |
118 |
ĐH Xây dựng Hà Nội |
XDA |
9.681 |
3.100 |
119 |
ĐH Dược Hà Nội |
DKH |
2.517 |
500 |
120 |
ĐH Điều dưỡng Nam Định |
YDD |
3.459 |
500 |
121 |
ĐH Y Hà Nội |
YHB |
10.461 |
800 |
122 |
ĐH Y Hải Phòng |
YPB |
7.053 |
500 |
123 |
ĐH Y Thái Bình |
YTB |
8.799 |
500 |
124 |
ĐH Y Dược Cần Thơ |
YCT |
9.607 |
420 |
125 |
ĐH Y Dược TP HCM |
YDS |
27.350 |
1.100 |
126 |
ĐH Y tế Công cộng |
YTC |
2.407 |
120 |
127 |
TT ĐT và Bồi dưỡng CBYT |
TYS |
1.086 |
120 |
128 |
ĐH DL Bình Dương |
DBD |
2.449 |
1.700 |
129 |
ĐH DL Công nghệ Sài Gòn |
DSG |
761 |
1.500 |
130 |
ĐH DL Cửu Long |
DCL |
1.583 |
1.700 |
131 |
ĐH DL Đông Đô |
DDD |
693 |
1.100 |
132 |
ĐH DL Duy Tân |
DDT |
987 |
1.850 |
133 |
ĐH DL Hồng Bàng |
DHB |
3.169 |
2.300 |
134 |
ĐH DL Hải Phòng |
DHP |
983 |
1.950 |
135 |
ĐH Tư thục Hoa Sen |
DTH |
10.074 |
1.550 |
136 |
ĐH DL Hùng Vương |
DHV |
1.975 |
1.100 |
137 |
ĐH DL Kỹ thuật – CN THCM |
DKC |
10.395 |
1.870 |
138 |
ĐH DL Lạc Hồng |
DLH |
3.098 |
1.700 |
139 |
ĐH DL Lương Thế Vinh |
DTV |
421 |
1.630 |
140 |
ĐH Bán công Marketing |
DMS |
9.436 |
1.594 |
141 |
ĐH DL Ngoại ngữ – Tin học |
DNT |
4.579 |
1.650 |
142 |
ĐH DL Phương Đông |
DPX |
3.629 |
1.650 |
143 |
ĐH DL Phú Xuân |
DPX |
1.148 |
1.200 |
144 |
ĐH DL Thăng Long |
DTL |
3.147 |
1.300 |
145 |
ĐH BC Tôn Đức Thắng |
DTT |
10.868 |
2.850 |
146 |
ĐH DL Văn Hiến |
DVH |
862 |
1.600 |
147 |
ĐH DL Văn Lang |
DVL |
3.189 |
2.200 |
148 |
ĐH DL Yersin Đà Lạt |
DYD |
638 |
1.200 |
149 |
HV Báo chí – Tuyên truyền |
TGC |
5.652 |
870 |
150 |
HV Công nghệ BCVT (CS1) |
BVH |
3.353 |
800 |
151 |
HV Công nghệ BCVT (CS2) |
BVS |
1.266 |
800 |
152 |
HV Hàng không |
HHK |
1.217 |
120 |
153 |
HV Hành chính QG (CS1) |
HCH |
2.785 |
490 |
154 |
HV Hành chính QG (CS2) |
HCS |
2.968 |
480 |
155 |
HV Quan hệ Quốc tế |
HQT |
3.665 |
350 |
156 |
HV Quản lý Giáo dục |
HVQ |
2656 |
500 |
157 |
HV Tài chính |
HTC |
9.756 |
2.300 |
158 |
HV Y học cổ truyền |
HYD |
3503 |
350 |
159 |
HV Kỹ thuật QS (DS. CS 1) |
DQH |
1.351 |
540 |
160 |
HV Kỹ thuật QS (DS. CS 2) |
DQS |
9 | |
161 |
HV Kỹ thuật Mật mã |
KMA |
751 |
250 |
162 |
HV Quân y – Cơ sở 1 |
DYH |
717 |
100 |
163 |
HV Quân y – Cơ sở 2 |
DYS |
63 | |
164 |
SQ Công binh - CĐ (DS. CS1) |
ZCH |
15 |
130 |
165 |
SQ Công binh - CĐ (DS. CS2) |
ZCS |
39 | |
166 |
SQ Thông tin - CĐ (DS. CS1) |
ZTH |
37 |
130 |
167 |
SQ Thông tin - CĐ (DS. CS2) |
ZTS |
227 |
(Nguồn: Bộ GD&ĐT)